Magia Record VN Wiki
No edit summary
No edit summary
 
(20 intermediate revisions by the same user not shown)
Line 2: Line 2:
 
| Jname = 秋野 かえで
 
| Jname = 秋野 かえで
 
| Att = Mộc
 
| Att = Mộc
| Rank = 3-4
+
| Rank = 3-5
 
| Type = Magia
 
| Type = Magia
 
| HPmin = 3,714
 
| HPmin = 3,714
 
| ATKmin = 1,565
 
| ATKmin = 1,565
 
| DEFmin = 1,175
 
| DEFmin = 1,175
| HPmax = 16,653
+
| HPmax = 20,511
| ATKmax = 6,965
+
| ATKmax = 8,579
| DEFmax = 5,157
+
| DEFmax = 6,352
  +
| EmoHP = 5,127
  +
| EmoATK = 1,373
  +
| EmoDEF = 1,824
 
| Disk1 = Accele
 
| Disk1 = Accele
 
| Disk2 = Accele
 
| Disk2 = Accele
Line 19: Line 22:
 
| C1-Des = Tăng sát thương gây ra
 
| C1-Des = Tăng sát thương gây ra
 
| C2-Des = Tăng lượng MP thu thập
 
| C2-Des = Tăng lượng MP thu thập
| C3-Des =
+
| C3-Des = Tự động hồi phục HP [★5]
 
| C4-Des =
 
| C4-Des =
 
| Magia = Judgement Earth
 
| Magia = Judgement Earth
 
| M-Jname = ジャッジメントアース
 
| M-Jname = ジャッジメントアース
| M1-Des = Sát thương thuộc tính toàn bộ đối phương
+
| M1-Des = Sát thương cường hóa thuộc tính toàn bộ địch
| M2-Des = Gây [★4]
+
| M2-Des = tỉ lệ gây Sương mù [★4~5]
  +
| M3-Des = Tăng sát thương đòn đánh sau Charge [★5]
| M3-Des =
 
| M4-Des =
+
| M4-Des = Tăng MP khi dùng Accele [★5]
| Doppel =
+
| Doppel = 1011
| D-Jname =
+
| D-Jname = 陣取りのドッペル
  +
| D1-Des = Sát thương cường hóa thuộc tính toàn bộ địch
| D1-Des =
 
| D2-Des =
+
| D2-Des = Gây Sương mù
| D3-Des =
+
| D3-Des = Tăng sát thương đòn đánh sau Charge
| D4-Des =
+
| D4-Des = Tăng MP khi dùng Accele
 
| CV = Ohashi Ayaka
 
| CV = Ohashi Ayaka
 
| Design = Aoki Ume
 
| Design = Aoki Ume
Line 44: Line 47:
 
| Obtain = [[Gacha]]
 
| Obtain = [[Gacha]]
 
}}
 
}}
  +
<div class="tabber-main">{{#tag:tabber|
 
  +
Cường Hóa Căn Bản =
 
{{Character Stat
 
{{Character Stat
 
| HP3 = 12,805
 
| HP3 = 12,805
Line 67: Line 71:
 
| Item3-6 = Plume
 
| Item3-6 = Plume
 
| Item3-6No = 8
 
| Item3-6No = 8
  +
 
| HP4 = 16,653
 
| HP4 = 16,653
 
| ATK4 = 6,965
 
| ATK4 = 6,965
Line 88: Line 93:
 
| Item4-6 = Wrap
 
| Item4-6 = Wrap
 
| Item4-6No = 12
 
| Item4-6No = 12
}}
 
   
  +
| HP5 = 20,511
{{Character Connect
 
|C-Icon = 1087
+
| ATK5 = 8,579
|C1-3 = V
+
| DEF5 = 6,352
|C1-4 = VII
+
| BuffHP5 = 7
|C2-3 = V
+
| BuffATK5 = 8
|C2-4 = VII
+
| BuffDEF5 = 6
  +
| BuffAccele5 = 7
  +
| BuffBlast5 = 7
  +
| BuffCharge5 = 5
  +
| Item5-1 = ForestOrbC
  +
| Item5-1No = 10
  +
| Item5-2 = RainbowOrb
  +
| Item5-2No = 3
  +
| Item5-3 = ForestOrbB
  +
| Item5-3No = 15
  +
| Item5-4 = Speaker
  +
| Item5-4No = 8
  +
| Item5-5 = Turbine
  +
| Item5-5No = 10
  +
| Item5-6 = Gear
  +
| Item5-6No = 15
 
}}
 
}}
 
{{Character Connect
  +
| C-Icon = 1087
  +
| C1-3 = V<br>(30%)
  +
| C1-4 = VII<br>(35%)
  +
| C1-5 = VIII<br>(37.5%)
   
  +
| C2-3 = V<br>(20%)
  +
| C2-4 = VII<br>(25%)
  +
| C2-5 = VIII<br>(27.5%)
  +
  +
| C3-3 = -
  +
| C3-4 = -
  +
| C3-5 = VI<br>(7% / 3-lượt)
  +
| C3-Grow = 1%
 
}}
 
{{Character Magia
 
{{Character Magia
 
| M-Icon = 1014
 
| M-Icon = 1014
| M1-Effect = AllEnemy1
+
| M1-Effect = AllEnemy
| M1-3 = IV
+
| M1-3 = IV<br>(305%)
| M1-4 = VI
+
| M1-4 = VI<br>(325%)
  +
| M1-5 = VII<br>(335%)
  +
 
| M2-Effect = AllEnemy3
 
| M2-Effect = AllEnemy3
 
| M2-3 = -
 
| M2-3 = -
| M2-4 = 100%
+
| M2-4 = 40%
  +
| M2-5 = 50%
  +
| M2-Grow = 0
  +
  +
| M3-Effect = AllTeam3
 
| M3-3 = -
  +
| M3-4 = -
  +
| M3-5 = 20%
  +
| M3-Grow = 2.5%
  +
  +
| M4-Effect = AllTeam3
  +
| M4-3 = -
  +
| M4-4 = -
  +
| M4-5 = 20%
  +
| M4-Grow = 2.5%
 
}}
 
}}
  +
{{Character_Doppel
  +
| D1-Effect = AllEnemy
  +
| D1-5 = IX<br>(821%)
 
| D1-Grow =
   
  +
| D2-Effect = AllEnemy3
  +
| D2-5 = 100%
  +
| D2-Grow = 0
  +
  +
| D3-Effect = AllTeam3
  +
| D3-5 = 35%
  +
| D3-Grow =
  +
  +
| D4-Effect = AllTeam3
  +
| D4-5 = 35%
  +
| D4-Grow =
  +
}}
 
{{Character_MagiaMat
 
{{Character_MagiaMat
 
| Item1-1 = ForestBookA
 
| Item1-1 = ForestBookA
 
| Item1-1No = 4
 
| Item1-1No = 4
| Item1-2 = ForestBookB
+
| Item1-2 = BlowHorn
| Item1-2No = 2
+
| Item1-2No = 4
| Item1-3 = BlowHorn
+
| Item1-3 = ForestBookB
| Item1-3No = 4
+
| Item1-3No = 2
 
| Item1-4 = Chain
 
| Item1-4 = Chain
 
| Item1-4No = 2
 
| Item1-4No = 2
Line 120: Line 185:
 
| Item2-1 = ForestBookA
 
| Item2-1 = ForestBookA
 
| Item2-1No = 6
 
| Item2-1No = 6
| Item2-2 = ForestBookB
+
| Item2-2 = Plume
| Item2-2No = 4
+
| Item2-2No = 6
| Item2-3 = ForestBookC
+
| Item2-3 = ForestBookB
| Item2-3No = 2
+
| Item2-3No = 4
| Item2-4 = Plume
+
| Item2-4 = Chain
| Item2-4No = 6
+
| Item2-4No = 4
| Item2-5 = Chain
+
| Item2-5 = ForestBookC
| Item2-5No = 4
+
| Item2-5No = 2
 
| Item2-6 = Monument
 
| Item2-6 = Monument
 
| Item2-6No = 2
 
| Item2-6No = 2
Line 133: Line 198:
 
| Item3-1 = ForestBookA
 
| Item3-1 = ForestBookA
 
| Item3-1No = 8
 
| Item3-1No = 8
| Item3-2 = ForestBookB
+
| Item3-2 = Wrap
| Item3-2No = 6
+
| Item3-2No = 8
| Item3-3 = ForestBookC
+
| Item3-3 = ForestBookB
| Item3-3No = 4
+
| Item3-3No = 6
| Item3-4 = Wrap
+
| Item3-4 = Chain
| Item3-4No = 8
+
| Item3-4No = 6
| Item3-5 = Chain
+
| Item3-5 = ForestBookC
| Item3-5No = 6
+
| Item3-5No = 4
 
| Item3-6 = Horn
 
| Item3-6 = Horn
 
| Item3-6No = 4
 
| Item3-6No = 4
Line 146: Line 211:
 
| Item4-1 = ForestBookA
 
| Item4-1 = ForestBookA
 
| Item4-1No = 10
 
| Item4-1No = 10
| Item4-2 = ForestBookB
+
| Item4-2 = Letter
| Item4-2No = 8
+
| Item4-2No = 10
| Item4-3 = ForestBookC
+
| Item4-3 = ForestBookB
| Item4-3No = 6
+
| Item4-3No = 8
| Item4-4 = Letter
+
| Item4-4 = Monument
| Item4-4No = 10
+
| Item4-4No = 4
| Item4-5 = Monument
+
| Item4-5 = ForestBookC
| Item4-5No = 4
+
| Item4-5No = 6
 
| Item4-6 = Cotton
 
| Item4-6 = Cotton
 
| Item4-6No = 6
 
| Item4-6No = 6
 
}}
 
}}
  +
=='''◆ Memoria đặc quyền'''==
  +
{{MemoList|1078}}
  +
{{!}}-{{!}}
  +
Cường Hóa Tinh Thần =
  +
{{Character_Emo
  +
| EmoAccele = 6
  +
| EmoBlast = 6
  +
| EmoCharge = 5
  +
| Skill = <small>''Mist''</small><br>[[Gây Sương mù]]
  +
| S-Eff = Enemy1
  +
| S-CD = 7
  +
| S-Icon = 1109
  +
| Skill-Lv = <br>100%
  +
  +
| Abi1 = Doppel1
  +
| A1-Icon =
  +
| Abi1-Lv =
  +
  +
| Abi2 = Doppel1
  +
| A2-Icon =
  +
| Abi2-Lv =
  +
  +
| Abi3 = 100MP1
  +
| A3-Icon =
  +
| Abi3-Lv =
  +
  +
| Abi4 = Doppel1
  +
| A4-Icon =
  +
| Abi4-Lv =
  +
  +
| Abi5 = Magia3
  +
| A5-Icon =
  +
| Abi5-Lv =
  +
  +
| Abi6 = 100MP2
  +
| A6-Icon =
  +
| Abi6-Lv =
  +
  +
| Abi7 = 100MP2
  +
| A7-Icon =
  +
| Abi7-Lv =
  +
  +
| Abi8 = DmgCut2
  +
| A8-Icon =
  +
| Abi8-Lv =
  +
  +
| Abi9 = B-Dmg2
  +
| A9-Icon =
  +
| Abi9-Lv =
  +
  +
| Abi10 = FogAtk2
  +
| A10-Icon =
  +
| Abi10-Lv =
  +
  +
| Abi11 = C-After2
  +
| A11-Icon =
  +
| Abi11-Lv =
  +
  +
| Abi12 = AntiPoison
  +
| A12-Icon =
  +
| Abi12-Lv =
  +
}}
  +
}}</div>
  +
  +
=='''◆ Thông tin khác'''==
  +
==='''● Thăng cấp & Khai mở Doppel'''===
  +
{{Banner|0139|400px}}
  +
:'''※Thời gian áp dụng:''' Từ 03/09/2018 ~
  +
:'''※Nhiệm vụ:''' ''[[Nhiệm vụ/Kaede Doppel|Xem thêm]]''

Latest revision as of 11:17, 23 November 2019

CharButton Data CharButton Profile CharButton Quest CharButton Voice

Akino Kaede S3
Minh họa Aoki Ume

Akino Kaede S4
Minh họa

Akino Kaede S5
Minh họa

Akino Kaede SD

Akino Kaede SD2

Thiết kế Aoki Ume
Lồng tiếng Ohashi Ayaka
Nguyên tác Magia Record
Ngày ra mắt 22/08/2017
Cách sở hữu Gacha
AttributeIcon Plant Akino Kaede
秋野 かえで ★ ★ ★ ☆ ☆
Phân nhóm Magia
Chỉ số
căn bản
Mặc định Tối đa ở ★5 Cường hóa
tinh thần
HP 3,714 20,511 + 5,127
ATK 1,565 8,579 + 1,373
DEF 1,175 6,352 + 1,824
Disc DiskIcon Accele DiskIcon Accele DiskIcon BlastH DiskIcon BlastV DiskIcon Charge
Connect M- Mình cũng sẽ cố gắng!
●Tăng sát thương gây ra
●Tăng lượng MP thu thập
●Tự động hồi phục HP [★5]
Magia Judgement Earth
●Sát thương cường hóa thuộc tính toàn bộ địch
●Có tỉ lệ gây Sương mù [★4~5]
●Tăng sát thương đòn đánh sau Charge [★5]
●Tăng MP khi dùng Accele [★5]
Doppel Doppel của Chiếm Đất
●Sát thương cường hóa thuộc tính toàn bộ địch
●Gây Sương mù
●Tăng sát thương đòn đánh sau Charge
●Tăng MP khi dùng Accele


Emo HP HP Emo ATK ATK Emo DEF DEF Emo Accele Accele Emo Blast Blast Emo Charge Charge
Star on 16689 (+5%)
Star onStar on
Star onStar onStar on
Star onStar onStar onStar on
Star onStar onStar onStar onStar on
Cường Hóa
Tinh Thần
%MP hấp thụ khi Công 120% %MP hấp thụ khi Thủ 120%

Connect

Icon skill 1085 Đây là tên skill của Connect
確率あげてこー!
Tác động Cấp độ kỹ năng
Star on4 Star on5
Tăng sức tấn công



35%

40%
Hồi phục MP



20 MP

25 MP
● (Có tỉ lệ) Gây Khóa Magia trong đòn đánh (1-lượt)


-
60%
-
100%

Magia

Icon skill 1014 Đây là tên skill của Magia
ネオ・ジェネシス☆彡
Tác động Cấp độ kỹ năng Tăng
theo cấp
Star on4 Star on5
● Sát thương tất cả địch


(Expression error: Unexpected / operator.%)



340%

360%
10%
Giảm sức phòng ngự
Tác động: Tất cả địch / 3-lượt


15% 17.5% 2.5%
Tăng sức phòng ngự
Tác động: Bản thân / 3-lượt


22.5% 37.5% 2.5%
Tăng sát thương Magia
Tác động: Bản thân / 3-lượt


25% 2.5%


Doppel

Icon skill 1014 Đây là tên Doppel
Doppel 100700 l

Tác động Giá trị
● Sát thương tất cả địch
902%
Giảm sức phòng ngự
Tác động: Tất cả địch / 3-lượt
35%
Tăng sức phòng ngự
Tác động: Bản thân / 3-lượt
47.5%
Tăng sát thương Magia
Tác động: Bản thân / 5-lượt
35%

Doppel 100700 c
白昼夢のドッペル
その姿は、マッチ売り
Doppel của giấc mơ ban ngày
Hình dạng là người bán diêm
Chủ nhân của cảm xúc này, sau khi đã trở thành Puella Magi, vẫn muốn có thêm sức mạnh để thực hiện tâm nguyện khác.
Doppel này sở hữu những que diêm bóc tách từ tuổi thọ của chủ nhân. Khi một que diêm được đánh lên, thì nó có thể biến mọi "khả năng" thành hiện thực. Số lượng que diêm còn lại là tuổi thọ của chủ nhân. Đồng nghĩa, sử dụng hết số diêm ấy sẽ là chấm dứt mạng sống. Là một Doppel rất mạnh, nhưng cũng như Doppel của Di Ngôn, do là hy sinh tuổi thọ bản thân nên lạm dụng nó là điều cấm kỵ.
Thiết kế: 原案・監修 =劇団イヌカレー(泥犬)

Cường hóa Magia[]

Nguyên liệu yêu cầu
Lv.1 Item ForestBook A x 4 Item HitsujiFue x 4 Item ForestBook B x 2 Item NankinjouKusari x 2
Item CurseChip x 10,000
Lv.2 Item ForestBook A x 6 Item EnbiHane x 6 Item ForestBook B x 4 Item NankinjouKusari x 4 Item ForestBook C x 2 Item KaidanMonument x 2
Item CurseChip x 100,000
Lv.3 Item ForestBook A x 8 Item TachimimiHousoushi x 8 Item ForestBook B x 6 Item NankinjouKusari x 6 Item ForestBook C x 4 Item HitsujiTsuno x 4
Item CurseChip x 300,000
Lv.4 Item ForestBook A x 10 Item KagamiShoutaijou x 10 Item ForestBook B x 8 Item KaidanMonument x 4 Item ForestBook C x 6 Item TachimimiWata x 6
Item CurseChip x 1,000,000

◆ Memoria đặc quyền[]

Animal Paradise ID: 1078
Memoria 1078 s Icon skill 1156 Attribute Draw
Mặc định Tối đa Chú thích
Rút ra Disc cùng thuộc tính 100% 100% Dành riêng cho
Akino Kaede
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 15 13

Emo Skill Kỹ năng

Icon skill 1176 Direct to Consumer Số lượt hồi chiêu:【 8 】
Tổn thất MP
Tác động: Đơn mục tiêu
/ 30 MP
Giảm sức phòng ngự
Tác động: Đơn mục tiêu
/ 25%


Emo Ability Nội tại

Trạng thái Hiệu quả
Icon skill 1216 MP Boost Tăng lượng MP hấp thụ khi trên 100MP / 20%
Icon skill 1141 Anti Curse ● Có tỉ lệ Chống Nguyền rủa / 55%
Icon skill 1216 MP Boost Tăng lượng MP hấp thụ khi trên 100MP / 20%
Icon skill 1091 Charge Adept Tăng sát thương đòn đánh sau Charge / 10%
Icon skill 1220 Doppel Adept Tăng sát thương Doppel
Tăng sát thương Magia
/ 15%
/ 5%
Icon skill 1088 Magia Adept Tăng sát thương Magia / 7.5%
Icon skill 1124 Parry Adept ● Có tỉ lệ Né tránh / 15%
Icon skill 1088 Magia Adept Tăng sát thương Magia / 7.5%
Icon skill 1131 Skill Quick ● Có tỉ lệ Giảm thời gian hồi Kỹ năng / 15%
Icon skill 1155 Anti Seal-Magia Chống Khóa Magia MAX / 100%
Icon skill 1220 Doppel Adept Tăng sát thương Doppel
Tăng sát thương Magia
/ 15%
/ 5%
Icon skill 1220Doppel Adept Tăng sát thương Doppel
Tăng sát thương Magia
/ 15%
/ 5%
Icon skill 1153 Mesmerize Edge ● Có tỉ lệ Gây Lóa mắt trong đòn đánh (1-lượt) / 15%

◆ Thông tin khác[]

● Thăng cấp & Khai mở Doppel[]

Banner 0139 m
※Thời gian áp dụng: Từ 03/09/2018 ~
※Nhiệm vụ: Xem thêm