Chịu đựng 【 耐える 】 | |
---|---|
Kỹ năng | Trạng thái |
Tương quan | |
Mã số | 1127 |
Trạng thái Chịu đựng giúp nhân vật không bị hạ gục khi không còn điểm HP, nhưng vẫn trụ lại với điểm HP là 1 sau đòn đánh ấy.
Mỗi trạng thái Chịu đựng mà nhân vật đang có là một lần tác động. Thời gian hiệu lực là thời gian trạng thái tồn tại, không liên quan tới khả năng của trạng thái.
Đặc điểm của Chịu đựng |
- Trạng thái Chịu đựng sẽ tiêu biến ngay lập tức khi sát thương của đòn đánh có thể khiến nhân vật bị hạ gục. Số lần tác động ứng với số lượng trạng thái Chịu đựng mà nhân vật đang có.
- Với điểm HP còn lại rất thấp, nhân vật có thể bị hạ gục bởi các Trạng thái dị thường gây tiêu hao một lượng HP như Nhiễm độc, Thiêu đốt, Nguyền rủa ở cuối lượt đánh.
- Chịu đựng sẽ không có tác động, nếu nhân vật đang nhiễm các Trạng thái dị thường ngăn hoạt động, như Quyến rũ, Choáng, Trói buộc.
Giới hạn nhân vật
Yami ni Tsutsumareta Byoushitsu 【 闇に包まれた病室 】 | ID: 1269 | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Cấp độ: ★4
Okashi no Kuni no Mami 【 お菓子の国のマミ 】 | ID: 1462 | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Tobikkiri no Butai 【 とびっきりの舞台 】 | ID: 1414 | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Omoi wa Hitotsu 【 想いはひとつ 】 | ID: 1377 | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Giới hạn nhân vật
Masquerade 【 マスカレード 】 | ID: 1507 |
---|---|
Hanetsuki Asobi 【 羽根つき遊び 】 | ID: 1159 | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Arifureta Mono 【 ありふれたもの 】 | ID: 1111 | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Chichi no Senaka wo Otte 【 父の背中を追って 】 | ID: 1086 | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Uketsugu Ishi 【 受け継ぐ意志 】 | ID: 1079 | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Mariko Ayaka | ID: 3019 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thuộc tính | Ám・Dark | Disc | ||||
Cấp bậc | ★★★☆ | Phân nhóm | Cấp độ kỹ năng (★4) | |||
Connect |
● Chịu đựng ● Có tỉ lệ Chí mạng |
100% VII (60%) |
Mao Himika | ID: 3020 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thuộc tính | Hỏa・Flame | Disc | ||||
Cấp bậc | ★★★★☆ | Phân nhóm | Cấp độ kỹ năng (★5) | |||
Connect |
● Chịu đựng ● Tăng sát thương Blast |
100% IX (80%) |
Akemi Homura (Mizugi) | ID: 2300 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thuộc tính | Quang・Light | Disc | ||||
Cấp bậc | ★★★★☆ | Phân nhóm | Magia | Cấp độ kỹ năng (★5) | ||
Magia |
● Sát thương cường hóa thuộc tính một mục tiêu ● Gây Choáng (đơn thể/1-lượt) ● Chịu đựng (bản thân/3-lượt) |
VIII (600%) 100% 100% | ||||
Doppel |
● Sát thương cường hóa thuộc tính một mục tiêu ● Gây Choáng (đơn thể/1-lượt) ● Gây Bóng tối (đơn thể/2-lượt) ● Chịu đựng (bản thân/3-lượt) |
VIII (1496%) 100% 100% 100% |
Minagi Sasara | ID: 3004 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thuộc tính | Quang・Light | Disc | ||||
Cấp bậc | ★★☆☆ | Phân nhóm | Cấp độ kỹ năng (★4) | |||
Magia |
● Sát thương toàn bộ địch ● Khiêu khích (bản thân/1-lượt) ● Chịu đựng (bản thân/1-lượt) |
V (340%) 100% 100% |