Magia Record VN Wiki
No edit summary
No edit summary
Line 51: Line 51:
 
{{MemoList2|1250}}
 
{{MemoList2|1250}}
 
{{MemoList2|1251}}
 
{{MemoList2|1251}}
  +
  +
|-|Giới hạn nhân vật=
  +
{{MemoList|1129}}
  +
{{MemoList|1139}}
  +
{{MemoList|1141}}
  +
{{MemoList|1143}}
  +
{{MemoList|1129}}
  +
{{MemoList|1149}}
  +
{{MemoList|1172}}
  +
{{MemoList2|1204}}
  +
{{MemoList2|1205}}
  +
{{MemoList2|1212}}
  +
{{MemoList2|1228}}

Revision as of 11:28, 30 August 2018

Bảng tổng hợp các Memoria Kỹ Năng (Skill Type) có Số lượt hồi thấp có thể kích hoạt ở lượt đánh thứ 3 trong Mirrors.

<tabber>Cấp bậc: ★1=

Baraen no Majo no Teshita (A) ID: 1001
Memoria 1001 s Icon skill 1085 Attack Up
Mặc định Tối đa Chú thích
Tăng sức tấn công III IV
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Baraen no Majo no Teshita (B) ID: 1002
Memoria 1002 s Icon skill 1086 Guard Up
Mặc định Tối đa Chú thích
Tăng sức phòng ngự III IV
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Kurayami no Majo no Teshita ID: 1003
Memoria 1003 s Icon skill 1087 Slash Up
Mặc định Tối đa Chú thích
Tăng sát thương gây ra III IV
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Okashi no Majo no Teshita ID: 1004
Memoria 1004 s Icon skill 1088 Magia Up
Mặc định Tối đa Chú thích
Tăng sát thương Magia III IV
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Hako no Majo no Teshita ID: 1005
Memoria 1005 s Icon skill 1094 Attack Down
Mặc định Tối đa Chú thích
Giảm sức tấn công III IV
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Rakugaki no Majo no Teshita ID: 1006
Memoria 1006 s Icon skill 1095 Guard Down
Mặc định Tối đa Chú thích
Giảm sức phòng ngự III IV
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Gin no Majo no Teshita ID: 1007
Memoria 1007 s Icon skill 1096 Slash Down
Mặc định Tối đa Chú thích
Giảm sát thương gây ra III IV
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Kage no Majo no Teshita ID: 1008
Memoria 1008 s Icon skill 1098 Resist Down
Mặc định Tối đa Chú thích
Giảm đề kháng Trạng thái dị thường III IV
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5

|-|Cấp bậc: ★2=

Shoujo no Kyoukai ID: 1016
Memoria 1016 s Icon skill 1085 Attack Up
Mặc định Tối đa Chú thích
Tăng sức tấn công V VI
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Yorisoi Mimamoru Kokoro ID: 1018
Memoria 1018 s Icon skill 1086 Guard Up
Mặc định Tối đa Chú thích
Tăng sức phòng ngự V VI
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Nuigurumi janai yo ne ID: 1020
Memoria 1020 s Icon skill 1087 Slash Up
Mặc định Tối đa Chú thích
Tăng sát thương gây ra V VI
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Chotto Hitokuchi! ID: 1022
Memoria 1022 s Icon skill 1090 Accele Up
Mặc định Tối đa Chú thích
Tăng MP khi dùng Accele V VI
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Koukai dake wa shinai ID: 1024
Memoria 1024 s Icon skill 1092 Blast Up
Mặc định Tối đa Chú thích
Tăng sát thương Blast V VI
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Different Story Mami to Kyouko ID: 1026
Memoria 1026 s Icon skill 1091 Charge Up
Mặc định Tối đa Chú thích
Tăng sát thương đòn đánh sau Charge V VI
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Houkago no Ooisogashi! ID: 1030
Memoria 1030 s Icon skill 1094 Attack Down
Mặc định Tối đa Chú thích
Giảm sức tấn công V VI
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Aashi no Kutsu desho! ID: 1032
Memoria 1032 s Icon skill 1095 Guard Down
Mặc định Tối đa Chú thích
Giảm sức phòng ngự V VI
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Lovely Akira Room ID: 1034
Memoria 1034 s Icon skill 1096 Slash Down
Mặc định Tối đa Chú thích
Giảm sát thương gây ra V VI
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Sannin de Ocha wo ID: 1115
Memoria 1115 s Icon skill 1088 Magia Up
Mặc định Tối đa Chú thích
Tăng sát thương Magia V VI
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Shopping de Sukkiri! ID: 1142
Memoria 1142 s Icon skill 1090 Accele Up
Mặc định Tối đa Chú thích
Tăng MP khi dùng Accele V VI Giới hạn thời gian
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5

|-|Cấp bậc: ★3=

Megane de Girls Date ID: 1063
Memoria 1063 s Icon skill 1121 Critical Strike
Mặc định Tối đa Chú thích
Có tỉ lệ Chí mạng VII VIII
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Omoigakenai Reaction ID: 1137
Memoria 1137 s Icon skill 1088 Magia Up
Mặc định Tối đa Chú thích
Tăng sát thương Magia VII VIII Giới hạn sự kiện
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Seijo Kourin ID: 1155
Memoria 1155 s Icon skill 1085 Smite Up
Mặc định Tối đa Chú thích
Tăng sức tấn công
Tăng sát thương đòn đánh sau Charge
VII
VI
VIII
VII
Giới hạn thời gian
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Shinobiyoru Futasu no Kage ID: 1164
Memoria 1164 s Icon skill 1134 Invisible Blast
Mặc định Tối đa Chú thích
Loại bỏ Né tránh
Tăng sát thương Blast
100%
VI
100%
VII
Giới hạn sự kiện
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Koufun Samete Seiten ID: 1179
Memoria 1179 s Icon skill 1134 Bullseye
Mặc định Tối đa Chú thích
Loại bỏ Né tránh 100% 100%
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Kaidan kara Konnichiwa ID: 1189
Memoria 1189 s Icon skill 1121 Critical Strike
Mặc định Tối đa Chú thích
Có tỉ lệ Chí mạng IV V Giới hạn sự kiện
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Subete no Shisen wa Watashi no Mono ID: 1202
Memoria 1202 s Icon skill 1103 Charm Eyes
Mặc định Tối đa Chú thích
Có tỉ lệ gây Quyến rũ II III
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 7 5
Copy no Futari ID: 1253
Memoria 1253 s Icon skill 1106 Poison
Mặc định Tối đa Chú thích
Có tỉ lệ / Gây Nhiễm độc X 100%
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 5 4

|-|Cấp bậc: ★4=

Sukitooru Natsu no Iro ID: 1105
Memoria 1105 s Icon skill 1094 Attack Down
Mặc định Tối đa Chú thích
Giảm sức tấn công VI VII Giới hạn sự kiện
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Tayoreru Negotiator ID: 1121
Memoria 1121 s Icon skill 1096 War Cry
Mặc định Tối đa Chú thích
Giảm sát thương gây ra
Tăng đề kháng Trạng thái dị thường
IX
VIII
X
IX
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Magical Halloween Theater ID: 1134
Memoria 1134 s Icon skill 1108 Curse Word
Mặc định Tối đa Chú thích
Gây Nguyền rủa
Giảm sức phòng ngự
100%
VIII
100%
IX
Giới hạn sự kiện
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 5 4
Sannin de, Mae e ID: 1146
Memoria 1146 s Icon skill 1088 Magia Up
Mặc định Tối đa Chú thích
Tăng sát thương Magia IX X Giới hạn thời gian
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Owaranai Keiko ID: 1151
Memoria 1151 s Icon skill 1128 Diversion
Mặc định Tối đa Chú thích
Khiêu khích
Tăng sức phòng ngự
100%
VIII
100%
IX
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Taisetsu na Hito no Tame ni ID: 1167
Memoria 1167 s Icon skill 1129 Regenerate Shield
Mặc định Tối đa Chú thích
Tự động hồi phục HP
Trạng thái giảm sát thương nhận vào
III
III
IV
IV
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Ameagari no Kaerimichi (Mito) ID: 1188
Memoria 1188 s Icon skill 1094 Quell Bloom
Mặc định Tối đa Chú thích
Giảm sức tấn công
Giảm sức phòng ngự
IX
VIII
X
IX
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Umarenagara no Watashi wa ID: 1200
Memoria 1200 s Icon skill 1101 Blast Break
Mặc định Tối đa Chú thích
Giảm sát thương Blast IX X
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Odayaka na Kaze ID: 1215
Memoria 1215 s Icon skill 1089 Resist Rise
Mặc định Tối đa Chú thích
Tăng đề kháng Trạng thái dị thường V VII
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Fuuusion‼ ID: 1218
Memoria 1218 s Icon skill 1092 Full Burst
Mặc định Tối đa Chú thích
Tăng sát thương Blast
Tăng MP khi dùng Accele
V
V
VI
VI
Giới hạn thời gian
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 5 4
Touzai no Kouwa ID: 1224
Memoria 1224 s Icon skill 1134 Aiming
Mặc định Tối đa Chú thích
Có tỉ lệ / Loại bỏ Né tránh VI VI Giới hạn sự kiện
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 5 4
Koerarenai Mizo ID: 1229
Memoria 1229 s Icon skill 1099 Quell Astral
Mặc định Tối đa Chú thích
Giảm MP khi dùng Accele
Giảm sát thương Magia
IX
VI
X
VII
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Koko de Hitoiki Iroha - Yachiyo ID: 1244
Memoria 1244 s Icon skill 1090 Accele Up
Mặc định Tối đa Chú thích
Tăng MP khi dùng Accele - VII Giới hạn sự kiện
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi - 5
Megami-sama wa Seikan Shiteiru ID: 1250
Memoria 1250 s Icon skill 1129 Regenerate Buckler
Mặc định Tối đa Chú thích
Tự động hồi phục HP
Trạng thái giảm sát thương nhận vào
III
VII
IV
VIII
Giới hạn sự kiện
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Mou Hitotsu no Story ID: 1251
Memoria 1251 s Icon skill 1085 Bloom Up
Mặc định Tối đa Chú thích
Tăng sức tấn công
Tăng sức phòng ngự
V
IV
VI
V
Giới hạn sự kiện
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5

|-|Giới hạn nhân vật=

Kaitou Karin Keiyaku ID: 1129
Memoria 1129 s Icon skill 1134 Bullseye
Mặc định Tối đa Chú thích
Loại bỏ Né tránh 100% 100% Dành riêng cho
Misono Karin
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 5 4
Grandma no Ichigo Risotto ID: 1139
Memoria 1139 s Icon skill 1096 Slash Down
Mặc định Tối đa Chú thích
Giảm sát thương gây ra IX X Dành riêng cho
Kazumi
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Nanatsu no Hoshizora ID: 1141
Memoria 1141 s Icon skill 1095 Weak Point
Mặc định Tối đa Chú thích
Giảm sức phòng ngự
Giảm đề kháng Trạng thái dị thường
IX
VIII
X
IX
Dành riêng cho
Misaki Umika
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Karada no Kega to Kokoro no Kega ID: 1143
Memoria 1143 s Icon skill 1085 Attack Up
Mặc định Tối đa Chú thích
Tăng sức tấn công VI VII Dành riêng cho
Maki Kaoru
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Kaitou Karin Keiyaku ID: 1129
Memoria 1129 s Icon skill 1134 Bullseye
Mặc định Tối đa Chú thích
Loại bỏ Né tránh 100% 100% Dành riêng cho
Misono Karin
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 5 4
Tsukuyo no Takaramono ID: 1149
Memoria 1149 s Icon skill 1161 Monopolize Draw
Mặc định Tối đa Chú thích
Rút ra Disc bản thân 100% 100% Dành riêng cho
Amane Tsukuyo
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 5 4
Futatsu no Chikai ID: 1172
Memoria 1172 s Icon skill 1134 Invisible Accele
Mặc định Tối đa Chú thích
Loại bỏ Né tránh
Tăng MP khi dùng Accele
100%
VIII
100%
IX
Dành riêng cho
Riz Hawkwood
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Omajinai ID: 1204
Memoria 1204 s Icon skill 1121 Critical Strike
Mặc định Tối đa Chú thích
Chí mạng 100% 100% Dành riêng cho
Amano Suzune
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Makenai Chikara wo Motomete ID: 1205
Memoria 1205 s Icon skill 1085 Bloom Rise
Mặc định Tối đa Chú thích
Tăng sức tấn công
Tăng sức phòng ngự
IV
III
V
IV
Dành riêng cho
Narumi Arisa
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Uranai Kinshirei ID: 1212
Memoria 1212 s Icon skill 1098 Quell Resist
Mặc định Tối đa Chú thích
Giảm đề kháng Trạng thái dị thường II III Dành riêng cho
Anna Meru
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5
Omoi Seifuku ID: 1228
Memoria 1228 s Icon skill 1134 Battle Sense
Mặc định Tối đa Chú thích
Loại bỏ Né tránh
Loại bỏ Phản công
100%
100%
100%
100%
Dành riêng cho
Izumi Kanagi
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 6 5