Magia Record VN Wiki
Register
No edit summary
No edit summary
 
(9 intermediate revisions by the same user not shown)
Line 10: Line 10:
 
| ATKmax = 9,128
 
| ATKmax = 9,128
 
| DEFmax = 6,844
 
| DEFmax = 6,844
  +
| EmoHP = 5,839
  +
| EmoATK = 1,947
  +
| EmoDEF = 2,321
 
| Disk1 = Accele
 
| Disk1 = Accele
 
| Disk2 = Accele
 
| Disk2 = Accele
Line 17: Line 20:
 
| Connect = Hãy để mình viết tiếp phần sau
 
| Connect = Hãy để mình viết tiếp phần sau
 
| C-Jname = 私に続きを記させて
 
| C-Jname = 私に続きを記させて
| C1-Des = Đánh bồi nếu đối phương chưa bị tiêu diệt
+
| C1-Des = Đánh bồi
 
| C2-Des = Tăng sức tấn công
 
| C2-Des = Tăng sức tấn công
 
| C3-Des = Né tránh [★5]
 
| C3-Des = Né tránh [★5]
Line 27: Line 30:
 
| M3-Des = Né tránh
 
| M3-Des = Né tránh
 
| M4-Des = Tự động hồi phục HP [★5]
 
| M4-Des = Tự động hồi phục HP [★5]
| Doppel = Renata
+
| Doppel = 3025
 
| D-Jname = 電令のドッペル
 
| D-Jname = 電令のドッペル
 
| D1-Des = Sát thương một mục tiêu
 
| D1-Des = Sát thương một mục tiêu
Line 34: Line 37:
 
| D4-Des = Tự động hồi phục HP
 
| D4-Des = Tự động hồi phục HP
 
| CV = Ozaki Yuka
 
| CV = Ozaki Yuka
| Design = Sakura Koharu
+
| Design = QP:flapper
| Illust1 =
+
| Illust4 = QP:flapper
| Illust2 =
+
| Illust5 = QP:flapper
| Illust3 =
 
| Illust4 = Sakura Koharu
 
| Illust5 = Sakura Koharu
 
 
| Origin = Magia Record
 
| Origin = Magia Record
 
| Date = 15/09/2017
 
| Date = 15/09/2017
 
| Obtain = [[Gacha]]
 
| Obtain = [[Gacha]]
 
}}
 
}}
  +
<div class="tabber-main">{{#tag:tabber|
  +
Cường Hóa Căn Bản =
 
{{Character Stat
 
{{Character Stat
 
| HP4 = 17,006
 
| HP4 = 17,006
Line 66: Line 68:
 
| Item4-6 = Horn
 
| Item4-6 = Horn
 
| Item4-6No = 6
 
| Item4-6No = 6
  +
 
| HP5 = 21,420
 
| HP5 = 21,420
 
| ATK5 = 9,128
 
| ATK5 = 9,128
Line 93: Line 96:
 
| C1-5 = 100%
 
| C1-5 = 100%
   
| C2-4 = VII (35%)
+
| C2-4 = VII<br>(35%)
| C2-5 = IX (40%)
+
| C2-5 = IX<br>(40%)
   
 
| C3-4 = -
 
| C3-4 = -
 
| C3-5 = 100%
 
| C3-5 = 100%
  +
| C3-Grow = 0
 
}}
 
}}
 
{{Character_Magia
 
{{Character_Magia
 
| M-Icon = 1067
 
| M-Icon = 1067
| M1-Effect = Enemy1
+
| M1-Effect = Enemy
| M1-4 = VI (560%)
+
| M1-4 = VI<br>(560%)
| M1-5 = VIII (600%)
+
| M1-5 = VIII<br>(600%)
   
| M2-Effect = Self1
+
| M2-Effect = Self
 
| M2-4 = 560%
 
| M2-4 = 560%
 
| M2-5 = 600%
 
| M2-5 = 600%
Line 116: Line 120:
 
| M4-4 = -
 
| M4-4 = -
 
| M4-5 = 4% / lượt
 
| M4-5 = 4% / lượt
  +
| M4-Grow = 1%
 
}}
 
}}
 
{{Character_Doppel
 
{{Character_Doppel
| D1-Effect = Enemy1
+
| D1-Effect = Enemy
| D1-5 = X (1500%)
+
| D1-5 = X<br>(1500%)
  +
| D2-Effect = Self1
+
| D2-Effect = Self
 
| D2-5 = 600%
 
| D2-5 = 600%
  +
 
| D3-Effect = Self1
 
| D3-Effect = Self1
 
| D3-5 = 100%
 
| D3-5 = 100%
  +
 
| D4-Effect = Self3
 
| D4-Effect = Self3
 
| D4-5 = 5% / lượt
 
| D4-5 = 5% / lượt
Line 180: Line 188:
 
| Item4-6No = 7
 
| Item4-6No = 7
 
}}
 
}}
  +
=='''Memoria đặc quyền'''===
  +
{{MemoList|1108}}
  +
{{MemoList|1109}}
  +
{{!}}-{{!}}
  +
Cường Hóa Tinh Thần =
  +
{{Character_Emo
  +
| EmoAccele = 6
  +
| EmoBlast = 6
  +
| EmoCharge = 5
  +
| Skill = <small>''Fog Stab'' [ V ]</small><br>Có tỉ lệ [[Đánh bồi]] (bản thân)<br>Có tỉ lệ [[gây Sương mù]] (toàn địch)
  +
| S-Eff = 3-lượt
  +
| S-CD = 10
  +
| S-Icon = 1109
  +
| Skill-Lv = <br>V (45%)<br>V (40%)
  +
  +
| Abi1 = 100MP2
 
| A1-Icon =
  +
| Abi1-Lv =
  +
  +
| Abi2 = Doppel1
  +
| A2-Icon =
  +
| Abi2-Lv =
  +
  +
| Abi3 = Doppel1
  +
| A3-Icon =
  +
| Abi3-Lv =
  +
  +
| Abi4 = Doppel2
  +
| A4-Icon =
  +
| Abi4-Lv =
  +
  +
| Abi5 = Doppel2
  +
| A5-Icon =
  +
| Abi5-Lv =
  +
  +
| Abi6 = Magia2
  +
| A6-Icon =
  +
| Abi6-Lv =
  +
  +
| Abi7 = Chase6
  +
| A7-Icon =
  +
| Abi7-Lv =
  +
  +
| Abi8 = 100MP2
  +
| A8-Icon =
  +
| Abi8-Lv =
  +
  +
| Abi9 = Crit2
  +
| A9-Icon =
  +
| Abi9-Lv =
  +
  +
| Abi10 = Magia2
  +
| A10-Icon =
  +
| Abi10-Lv =
  +
  +
| Abi11 = B-Dmg2
  +
| A11-Icon =
  +
| Abi11-Lv =
  +
  +
| Abi12 = Evade2
  +
| A12-Icon =
  +
| Abi12-Lv =
  +
}}
  +
}}</div>

Latest revision as of 17:17, 10 December 2019

CharButton Data CharButton Profile CharButton Quest CharButton Voice
Thiết kế QP:flapper
Lồng tiếng Ozaki Yuka
Nguyên tác Magia Record
Ngày ra mắt 15/09/2017
Cách sở hữu Gacha
AttributeIcon Shadow Isuzu Ren
五十鈴 れん ★ ★ ★ ★ ☆
Phân nhóm Magia
Chỉ số
căn bản
Mặc định Tối đa ở ★5 Cường hóa
tinh thần
HP 4,724 21,420 + 5,839
ATK 2,011 9,128 + 1,947
DEF 1,509 6,844 + 2,321
Disc DiskIcon Accele DiskIcon Accele DiskIcon BlastV DiskIcon BlastH DiskIcon Charge
Connect Hãy để mình viết tiếp phần sau
●Đánh bồi
●Tăng sức tấn công
●Né tránh [★5]
Magia Soul Salvation
●Sát thương một mục tiêu
●HP càng thấp thì sức mạnh càng cao
●Né tránh
●Tự động hồi phục HP [★5]
Doppel Doppel của Điện Lệnh
●Sát thương một mục tiêu
●HP càng thấp thì sức mạnh càng cao
●Né tránh
●Tự động hồi phục HP


Emo HP HP Emo ATK ATK Emo DEF DEF Emo Accele Accele Emo Blast Blast Emo Charge Charge
Star on 16689 (+5%)
Star onStar on
Star onStar onStar on
Star onStar onStar onStar on
Star onStar onStar onStar onStar on
Cường Hóa
Tinh Thần
%MP hấp thụ khi Công 120% %MP hấp thụ khi Thủ 120%

Connect

Icon skill 1085 Đây là tên skill của Connect
確率あげてこー!
Tác động Cấp độ kỹ năng
Star on4 Star on5
Tăng sức tấn công



35%

40%
Hồi phục MP



20 MP

25 MP
● (Có tỉ lệ) Gây Khóa Magia trong đòn đánh (1-lượt)


-
60%
-
100%

Magia

Icon skill 1014 Đây là tên skill của Magia
ネオ・ジェネシス☆彡
Tác động Cấp độ kỹ năng Tăng
theo cấp
Star on4 Star on5
● Sát thương tất cả địch


(Expression error: Unexpected / operator.%)



340%

360%
10%
Giảm sức phòng ngự
Tác động: Tất cả địch / 3-lượt


15% 17.5% 2.5%
Tăng sức phòng ngự
Tác động: Bản thân / 3-lượt


22.5% 37.5% 2.5%
Tăng sát thương Magia
Tác động: Bản thân / 3-lượt


25% 2.5%


Doppel

Icon skill 1014 Đây là tên Doppel
Doppel 100700 l

Tác động Giá trị
● Sát thương tất cả địch
902%
Giảm sức phòng ngự
Tác động: Tất cả địch / 3-lượt
35%
Tăng sức phòng ngự
Tác động: Bản thân / 3-lượt
47.5%
Tăng sát thương Magia
Tác động: Bản thân / 5-lượt
35%

Doppel 100700 c
白昼夢のドッペル
その姿は、マッチ売り
Doppel của giấc mơ ban ngày
Hình dạng là người bán diêm
Chủ nhân của cảm xúc này, sau khi đã trở thành Puella Magi, vẫn muốn có thêm sức mạnh để thực hiện tâm nguyện khác.
Doppel này sở hữu những que diêm bóc tách từ tuổi thọ của chủ nhân. Khi một que diêm được đánh lên, thì nó có thể biến mọi "khả năng" thành hiện thực. Số lượng que diêm còn lại là tuổi thọ của chủ nhân. Đồng nghĩa, sử dụng hết số diêm ấy sẽ là chấm dứt mạng sống. Là một Doppel rất mạnh, nhưng cũng như Doppel của Di Ngôn, do là hy sinh tuổi thọ bản thân nên lạm dụng nó là điều cấm kỵ.
Thiết kế: 原案・監修 =劇団イヌカレー(泥犬)

Cường hóa Magia[]

Nguyên liệu yêu cầu
Lv.1 Item DarkBook A x 5 Item EnbiHane x 5 Item DarkBook B x 3 Item EmaMizuhiki x 3 Item DarkBook C x 1 Item MachibitoumaSharin x 1
Item CurseChip x 10,000
Lv.2 Item DarkBook A x 7 Item KagamiShoutaijou x 7 Item DarkBook B x 5 Item EmaMizuhiki x 5 Item DarkBook C x 3 Item HitsujiTsuno x 3
Item CurseChip x 100,000
Lv.3 Item DarkBook A x 9 Item OkujoKagi x 9 Item DarkBook B x 7 Item EmaMizuhiki x 7 Item DarkBook C x 5 Item MachibitoumaSharin x 5
Item CurseChip x 300,000
Lv.4 Item DarkBook A x 11 Item HitsujiFue x 11 Item DarkBook B x 9 Item MachibitoumaSharin x 5 Item DarkBook C x 7 Item TachimimiWata x 7
Item CurseChip x 1,000,000

Memoria đặc quyền=[]

Hikari o Shitta hi ID: 1108
Memoria 1108 s Icon skill 1126 Chase Attack
Mặc định Tối đa Chú thích
Đánh bồi
Tăng sát thương Magia
100%
-
100%
IX
Dành riêng cho
Isuzu Ren
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 7 6
Saisho de Saigo no 1 page ID: 1109
Memoria 1109 s Icon skill 1170 Covering Adept
Mặc định Tối đa Chú thích
Có tỉ lệ Che chắn đồng đội II III Dành riêng cho
Isuzu Ren
Tác động Bản thân / Toàn trận đấu

Emo Skill Kỹ năng

Icon skill 1176 Direct to Consumer Số lượt hồi chiêu:【 8 】
Tổn thất MP
Tác động: Đơn mục tiêu
/ 30 MP
Giảm sức phòng ngự
Tác động: Đơn mục tiêu
/ 25%


Emo Ability Nội tại

Trạng thái Hiệu quả
Icon skill 1216 MP Boost Tăng lượng MP hấp thụ khi trên 100MP / 20%
Icon skill 1141 Anti Curse ● Có tỉ lệ Chống Nguyền rủa / 55%
Icon skill 1216 MP Boost Tăng lượng MP hấp thụ khi trên 100MP / 20%
Icon skill 1091 Charge Adept Tăng sát thương đòn đánh sau Charge / 10%
Icon skill 1220 Doppel Adept Tăng sát thương Doppel
Tăng sát thương Magia
/ 15%
/ 5%
Icon skill 1088 Magia Adept Tăng sát thương Magia / 7.5%
Icon skill 1124 Parry Adept ● Có tỉ lệ Né tránh / 15%
Icon skill 1088 Magia Adept Tăng sát thương Magia / 7.5%
Icon skill 1131 Skill Quick ● Có tỉ lệ Giảm thời gian hồi Kỹ năng / 15%
Icon skill 1155 Anti Seal-Magia Chống Khóa Magia MAX / 100%
Icon skill 1220 Doppel Adept Tăng sát thương Doppel
Tăng sát thương Magia
/ 15%
/ 5%
Icon skill 1220Doppel Adept Tăng sát thương Doppel
Tăng sát thương Magia
/ 15%
/ 5%
Icon skill 1153 Mesmerize Edge ● Có tỉ lệ Gây Lóa mắt trong đòn đánh (1-lượt) / 15%