Mã số | Biểu tượng | Công dụng / Ý nghĩa | |
---|---|---|---|
Kỹ năng | Trạng thái | ||
1119 | ● Trạng thái tăng sát thương gây ra 【ダメージアップ状態】【Damage UP】 | ||
1120 | ● Trạng thái giảm sát thương nhận vào 【ダメージカット状態】【Reduce Damage】 | ||
1172 | ● Tăng sát thương lên Trạng thái dị thường 【敵状態異常時ダメージUP】 | ||
1123 | ● Xuyên phòng ngự 【防御力無視】【Ignore Defense】 | ||
1177 | ● Xuyên giảm sát thương nhận vào 【ダメージカット無視】 | ||
1121 | ● Chí mạng 【クリティカル】【Critical Hit】 | ||
1212 | ● Loại bỏ Chí mạng 【クリティカル無効】 | ||
1124 | ● Né tránh 【回避】【Evade】 | ||
1134 | ● Loại bỏ Né tránh 【回避無効】【Negate Evade】 | ||
1125 | ● Phản công 【カウンター】【Counter】 | ||
1135 | ● Loại bỏ Phản công 【カウンター無効】【Negate Counter】 | ||
1128 | ● Khiêu khích 【挑発】【Taunt】 | ||
1126 | ● Đánh bồi 【追撃】 | ||
1170 | ● Che chắn đồng đội 【かばう】 | ||
1131 | ● Giảm thời gian hồi Kỹ năng 【スキルクイック】【Surge Skill】 | ||
1127 | ● Chịu đựng 【耐える】【Endure】 | ||
1174 | ● Sống sót 【サヴァイヴ】【Survive】 | ||
1129 | ● Tự động hồi phục HP 【HP自動回復】【HP Regeneration】 | ||
1180 | ● Tự động hồi phục MP 【MP自動回復】【MP Regeneration】 | ||
1132 | ● Tăng MP khi bị tấn công bởi thuộc tính khắc chế 【弱点属性で攻撃されたときMPUP】 | ||
1130 | ● Khởi đầu trận đấu với % MP 【自分のMPが溜まった状態でバトル開始】 | ||
1213 | ● Tăng sát thương lên Ma Nữ 【対魔女ダメージアップ】 |
Các nhóm liên quan Trạng thái dị thường[]
Nhóm: Gây trạng thái trong đòn đánh[]
Mã số | Biểu tượng | Công dụng / Ý nghĩa | |
---|---|---|---|
Kỹ năng | Trạng thái | ||
1145 | ● Gây Quyến rũ trong đòn đánh 【攻撃時に魅了を付与】【Charm upon Attack】 | ||
1146 | ● Gây Choáng trong đòn đánh 【攻撃時にスタンを付与】【Stun upon Attack】 | ||
1147 | ● Gây Trói buộc trong đòn đánh 【攻撃時に拘束を付与】【Bind upon Attack】 | ||
1148 | ● Gây Nhiễm độc trong đòn đánh 【攻撃時に毒を付与】【Poison upon Attack】 | ||
1149 | ● Gây Thiêu đốt trong đòn đánh 【攻撃時にやけどを付与】【Burn upon Attack】 | ||
1150 | ● Gây Nguyền rủa trong đòn đánh 【攻撃時に呪いを付与】【Curse upon Attack】 | ||
1151 | ● Gây Sương mù trong đòn đánh 【攻撃時に霧を付与】【Fog upon Attack】 | ||
1152 | ● Gây Bóng tối trong đòn đánh 【攻撃時に暗闇を付与】【Darkness upon Attack】 | ||
1153 | ● Gây Lóa mắt trong đòn đánh 【攻撃時に幻惑を付与】【Dazzle upon Attack】 | ||
1154 | ● Gây Khóa Kỹ năng trong đòn đánh 【攻撃時にスキル不可を付与】【Skill Seal upon Attack】 | ||
● Gây Khóa Magia trong đòn đánh 【攻撃時にマギア不可を付与】【Magia Seal upon Attack】 |
Nhóm: Miễn nhiễm trạng thái[]
Mã số | Biểu tượng | Công dụng / Ý nghĩa | |
---|---|---|---|
Kỹ năng | Trạng thái | ||
1136 | ● Miễn nhiễm Quyến rũ 【魅了無効】【Negate Charm】 | ||
1137 | ● Miễn nhiễm Choáng 【スタン無効】【Negate Stune】 | ||
1138 | ● Miễn nhiễm Trói buộc 【拘束無効】【Negate Bind】 | ||
1139 | ● Miễn nhiễm Nhiễm độc 【毒無効】【Negate Poison】 | ||
1140 | ● Miễn nhiễm Thiêu đốt 【やけど無効】【Negate Burn】 | ||
1141 | ● Miễn nhiễm Nguyền rủa 【呪い無効】【Negate Curse】 | ||
1142 | ● Miễn nhiễm Sương mù 【霧無効】【Negate Fog】 | ||
1143 | ● Miễn nhiễm Bóng tối 【暗闇無効】【Negate Darkness】 | ||
1144 | ● Miễn nhiễm Lóa mắt 【幻惑無効】【Negate Dazzle】 | ||
1183 | ● Miễn nhiễm Khóa Kỹ năng 【スキル不可無効】【Negate Skill Seal】 | ||
1155 | ● Miễn nhiễm Khóa Magia 【マギア不可無効】【Negate Magia Seal】 |
Nhóm: Giảm sát thương chỉ định[]
Mã số | Biểu tượng | Công dụng / Ý nghĩa | |
---|---|---|---|
Kỹ năng | Trạng thái | ||
1201 | ● | ||
1202 | ● | ||
1203 | ● | ||
1204 | ● | ||
1205 | ● Trạng thái giảm sát thương Magia 【マギアダメージカット状態】 | ||
1206 | ● | ||
1207 | ● | ||
1208 | ● | ||
1209 | ● | ||
1210 | ● | ||
1211 | ● |