Magia Record VN Wiki
Register
Advertisement
Mã số Biểu tượng Công dụng / Ý nghĩa
Kỹ năng Trạng thái
1119
Icon skill 1119
Icon status 1119
Trạng thái tăng sát thương gây ra
【ダメージアップ状態】【Damage UP】
1120
Icon skill 1120
Icon status 1120
Trạng thái giảm sát thương nhận vào
【ダメージカット状態】【Reduce Damage】
1172
Icon skill 1172
Icon status 1172
Tăng sát thương lên Trạng thái dị thường
【敵状態異常時ダメージUP】
1123
Icon skill 1123
Icon status 1123
Xuyên phòng ngự
【防御力無視】【Ignore Defense】
1177
Icon skill 1177
Icon status 1177
Xuyên giảm sát thương nhận vào
【ダメージカット無視】
1121
Icon skill 1121
Icon status 1121
Chí mạng
【クリティカル】【Critical Hit】
1212
Icon skill 1212
Icon status 1212
Loại bỏ Chí mạng
【クリティカル無効】
1124
Icon skill 1124
Icon status 1124
Né tránh
【回避】【Evade】
1134
Icon skill 1134
Icon status 1134
Loại bỏ Né tránh
【回避無効】【Negate Evade】
1125
Icon skill 1125
Icon status 1125
Phản công
【カウンター】【Counter】
1135
Icon skill 1135
Icon status 1135
Loại bỏ Phản công
【カウンター無効】【Negate Counter】
1128
Icon skill 1128
Icon status 1128
Khiêu khích
【挑発】【Taunt】
1126
Icon skill 1126
Icon status 1126
Đánh bồi
【追撃】
1170
Icon skill 1170
Icon status 1170
Che chắn đồng đội
【かばう】
1131
Icon skill 1131
Icon status 1131
Giảm thời gian hồi Kỹ năng
【スキルクイック】【Surge Skill】
1127
Icon skill 1127
Icon status 1127
Chịu đựng
【耐える】【Endure】
1174
Icon skill 1174
Icon status 1174
Sống sót
【サヴァイヴ】【Survive】
1129
Icon skill 1129
Icon status 1129
Tự động hồi phục HP
【HP自動回復】【HP Regeneration】
1180
Icon skill 1180
Icon status 1180
Tự động hồi phục MP
【MP自動回復】【MP Regeneration】
1132
Icon skill 1132
Tăng MP khi bị tấn công bởi thuộc tính khắc chế
【弱点属性で攻撃されたときMPUP】
1130
Icon skill 1130
Khởi đầu trận đấu với % MP
【自分のMPが溜まった状態でバトル開始】
1213
Icon skill 1213
Icon status 1213
Tăng sát thương lên Ma Nữ
【対魔女ダメージアップ】

Các nhóm liên quan Trạng thái dị thường[]

Nhóm: Gây trạng thái trong đòn đánh[]

Mã số Biểu tượng Công dụng / Ý nghĩa
Kỹ năng Trạng thái
1145
Icon skill 1145
Gây Quyến rũ trong đòn đánh
【攻撃時に魅了を付与】【Charm upon Attack】
1146
Icon skill 1146
Gây Choáng trong đòn đánh
【攻撃時にスタンを付与】【Stun upon Attack】
1147
Icon skill 1147
Gây Trói buộc trong đòn đánh
【攻撃時に拘束を付与】【Bind upon Attack】
1148
Icon skill 1148
Gây Nhiễm độc trong đòn đánh
【攻撃時に毒を付与】【Poison upon Attack】
1149
Icon skill 1149
Gây Thiêu đốt trong đòn đánh
【攻撃時にやけどを付与】【Burn upon Attack】
1150
Icon skill 1150
Gây Nguyền rủa trong đòn đánh
【攻撃時に呪いを付与】【Curse upon Attack】
1151
Icon skill 1151
Gây Sương mù trong đòn đánh
【攻撃時に霧を付与】【Fog upon Attack】
1152
Icon skill 1152
Gây Bóng tối trong đòn đánh
【攻撃時に暗闇を付与】【Darkness upon Attack】
1153
Icon skill 1153
Gây Lóa mắt trong đòn đánh
【攻撃時に幻惑を付与】【Dazzle upon Attack】
1154
Icon skill 1154
Gây Khóa Kỹ năng trong đòn đánh
【攻撃時にスキル不可を付与】【Skill Seal upon Attack】
Icon skill NoData
Gây Khóa Magia trong đòn đánh
【攻撃時にマギア不可を付与】【Magia Seal upon Attack】

Nhóm: Miễn nhiễm trạng thái[]

Mã số Biểu tượng Công dụng / Ý nghĩa
Kỹ năng Trạng thái
1136
Icon skill 1136
Miễn nhiễm Quyến rũ
【魅了無効】【Negate Charm】
1137
Icon skill 1137
Miễn nhiễm Choáng
【スタン無効】【Negate Stune】
1138
Icon skill 1138
Miễn nhiễm Trói buộc
【拘束無効】【Negate Bind】
1139
Icon skill 1139
Miễn nhiễm Nhiễm độc
【毒無効】【Negate Poison】
1140
Icon skill 1140
Miễn nhiễm Thiêu đốt
【やけど無効】【Negate Burn】
1141
Icon skill 1141
Miễn nhiễm Nguyền rủa
【呪い無効】【Negate Curse】
1142
Icon skill 1142
Miễn nhiễm Sương mù
【霧無効】【Negate Fog】
1143
Icon skill 1143
Miễn nhiễm Bóng tối
【暗闇無効】【Negate Darkness】
1144
Icon skill 1144
Miễn nhiễm Lóa mắt
【幻惑無効】【Negate Dazzle】
1183
Icon skill 1183
Miễn nhiễm Khóa Kỹ năng
【スキル不可無効】【Negate Skill Seal】
1155
Icon skill 1155
Miễn nhiễm Khóa Magia
【マギア不可無効】【Negate Magia Seal】

Nhóm: Giảm sát thương chỉ định[]

Mã số Biểu tượng Công dụng / Ý nghĩa
Kỹ năng Trạng thái
1201
Icon skill 1201
Icon status 1201
1202
Icon skill 1202
Icon status 1202
1203
Icon skill 1203
Icon status 1203
1204
Icon skill 1204
Icon status 1204
1205
Icon skill 1205
Icon status 1205
Trạng thái giảm sát thương Magia
【マギアダメージカット状態】
1206
Icon skill 1206
Icon status 1206
1207
Icon skill 1207
Icon status 1207
1208
Icon skill 1208
Icon status 1208
1209
Icon skill 1209
Icon status 1209
1210
Icon skill 1210
Icon status 1210
1211
Icon skill 1211
Icon status 1211
Advertisement