No edit summary |
No edit summary |
||
Line 15: | Line 15: | ||
|- |
|- |
||
{{CharList_Type|Char=Mami|Att=Forest|HP=20,941|ATK=9,652|DEF=6,553}} |
{{CharList_Type|Char=Mami|Att=Forest|HP=20,941|ATK=9,652|DEF=6,553}} |
||
+ | |- |
||
+ | {{CharList_Type|Char=Ria|Att=Dark|HP=|ATK=|DEF=}} |
||
|- |
|- |
||
{{CharList_Type|Char=Ren|Att=Dark|HP=21,420|ATK=9,128|DEF=6,844}} |
{{CharList_Type|Char=Ren|Att=Dark|HP=21,420|ATK=9,128|DEF=6,844}} |
Revision as of 16:07, 20 April 2018
Attack | Defense | Magia | Heal | Support | Balance | Ultimate |
---|
Đặc điểm
Xét trên các Puella Magi có cùng cấp bậc cơ bản, thì Phân nhóm Magia có các đặc điểm:
- Có tổng ba chỉ số (HP + ATK + DEF) là thấp nhất. Trong đó, chỉ số HP và DEF là thấp nhất trong tất cả các Phân nhóm, nhưng chỉ số ATK là cao thứ nhì (chỉ sau Phân nhóm Attack).
- Khả năng về Thu thập MP là tốt nhất, khi mà mỗi Puella Magi trong Phân nhóm này đều sở hữu tối thiểu 2 Disc-Accele.
Danh sách
Hình ảnh | Nhân vật | Thuộc tính | Max HP | Max ATK | Max DEF |
---|---|---|---|---|---|
Yui Tsuruno | Hỏa | 18,927 | 8,552 | 6,056 | |
Akino Kaede | Mộc | 16,653 | 6,965 | 5,157 | |
Amane Tsukasa | Quang | 16,534 | 6,769 | 5,368 | |
Tomoe Mami | Mộc | 20,941 | 9,652 | 6,553 | |
Ami Ria | Ám | ||||
Isuzu Ren | Ám | 21,420 | 9,128 | 6,844 | |
Ayano Rika | Hỏa | 15,997 | 7,015 | 5,330 | |
Kozue Mayu | Thủy | 21,629 | 8,853 | 7,023 | |
Mikuni Oriko | Quang | 16,315 | 6,883 | 5,259 | |
Melissa de Vignolles | Thủy | 17,864 | 6,927 | 5,322 |
Lượng MP thu thập
- Xem thêm: Cách xem bảng thống kê
Trong Mirrors | |||
---|---|---|---|
Combo | Disc #1 | Disc #2 | Disc #3 |
16 | 22 | 29 | |
16 | 22 | 4 | |
16 | 22 | 11 | |
16 | 3 | 29 | |
16 | 3 | 4 | |
16 | 3 | 11 | |
16 | 9 | 37 | |
16 | 9 | 3 | |
16 | 9 | 11 | |
0 | 18 | 26 | |
0 | 18 | 0 | |
0 | 18 | 8 | |
0 | 0 | 25 | |
0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 7 | |
0 | 5 | 33 | |
0 | 5 | 0 | |
0 | 5 | 7 | |
3 | 25 | 25 | |
3 | 25 | 0 | |
0 | 25 | 7 | |
3 | 0 | 25 | |
3 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 7 | |
3 | 6 | 40 | |
3 | 6 | 0 | |
3 | 6 | 7 |