Magia Record VN Wiki
No edit summary
No edit summary
Line 1: Line 1:
 
{{Type Navibar}}
 
{{Type Navibar}}
 
== Đặc điểm ==
 
== Đặc điểm ==
  +
Xét trên các [[Puella Magi]] có cùng cấp bậc cơ bản, thì '''Phân nhóm Balance''' có các đặc điểm:
  +
*Có tổng ba chỉ số (''HP'' + ''ATK'' + ''DEF'') là cao thứ nhì, sau Phân nhóm Defence.
  +
*Chênh lệch giữa chỉ số ''ATK'' và ''DEF'' thường không lớn, trừ trường hợp [[Thăng cấp & Khai mở Doppel|Thăng cấp]].
  +
*Khả năng về ''Thu thập MP'' là kém thứ nhì, cũng sau Phân nhóm Defence.
   
 
== Danh sách ==
 
== Danh sách ==

Revision as of 06:59, 16 March 2018

Attack Defense Magia Heal Support Balance Ultimate

Đặc điểm

Xét trên các Puella Magi có cùng cấp bậc cơ bản, thì Phân nhóm Balance có các đặc điểm:

  • Có tổng ba chỉ số (HP + ATK + DEF) là cao thứ nhì, sau Phân nhóm Defence.
  • Chênh lệch giữa chỉ số ATKDEF thường không lớn, trừ trường hợp Thăng cấp.
  • Khả năng về Thu thập MP là kém thứ nhì, cũng sau Phân nhóm Defence.

Danh sách

Hình ảnh Nhân vật Thuộc tính Max HP Max ATK Max DEF
CharIcon NoData Nanami Yachiyo Thủy 23,479 7,588 8,316
CharIcon NoData Togame Momoko Hỏa 27,101 8,428 8,834
CharIcon NoData Tatsuki Asuka Thủy 19,704 6,368 6,963
CharIcon NoData Amane Tsukuyo Ám 26,146 8,708 8,728
CharIcon NoData Tokiwa Nanaka Thủy 20,743 6,606 6,479
CharIcon NoData Ibuki Reira Hỏa 20,408 6,544 6,609
CharIcon NoData Aino Mito Hỏa 27,141 8,644 8,471
CharIcon NoData Eri Aimi Hỏa 20,347 6,526 6,591
CharIcon NoData Shizumi Konoha Thủy 26,940 8,388 8,793
CharIcon NoData Maki Kaoru Hỏa 20,527 6,078 6,184
CharIcon NoData Tart Quang 24,260 8,976 8,998

Lượng MP thu thập

Xem thêm: Hướng dẫn xem bảng tính Lượng MP thu thập
Trong các trận đấu bất kỳ
Combo Disk #1 Disk #2 Disk #3
DiskIcon AcceleDiskIcon AcceleDiskIcon Accele 9 12 15
DiskIcon AcceleDiskIcon AcceleDiskIcon BlastH 9 12 2
DiskIcon AcceleDiskIcon AcceleDiskIcon Charge 9 12 6
DiskIcon AcceleDiskIcon BlastHDiskIcon Accele 9 2 16
DiskIcon AcceleDiskIcon BlastHDiskIcon BlastH 9 2 3
DiskIcon AcceleDiskIcon BlastHDiskIcon Charge 9 2 7
DiskIcon AcceleDiskIcon ChargeDiskIcon Accele 9 5 20
DiskIcon AcceleDiskIcon ChargeDiskIcon BlastH 9 5 3
DiskIcon AcceleDiskIcon ChargeDiskIcon Charge 9 5 6
DiskIcon BlastHDiskIcon AcceleDiskIcon Accele 0 9 13
DiskIcon BlastHDiskIcon AcceleDiskIcon BlastH 0 9 0
DiskIcon BlastHDiskIcon AcceleDiskIcon Charge 0 9 4
DiskIcon BlastHDiskIcon BlastHDiskIcon Accele 0 0 12
DiskIcon BlastHDiskIcon BlastHDiskIcon BlastH 0 0 0
DiskIcon BlastHDiskIcon BlastHDiskIcon Charge 0 0 3
DiskIcon BlastHDiskIcon ChargeDiskIcon Accele 0 2 17
DiskIcon BlastHDiskIcon ChargeDiskIcon BlastH 0 2 0
DiskIcon BlastHDiskIcon ChargeDiskIcon Charge 0 2 4
DiskIcon ChargeDiskIcon AcceleDiskIcon Accele 1 13 12
DiskIcon ChargeDiskIcon AcceleDiskIcon BlastH 1 13 0
DiskIcon ChargeDiskIcon AcceleDiskIcon Charge 1 13 3
DiskIcon ChargeDiskIcon BlastHDiskIcon Accele 1 0 13
DiskIcon ChargeDiskIcon BlastHDiskIcon BlastH 1 0 0
DiskIcon ChargeDiskIcon BlastHDiskIcon Charge 1 0 4
DiskIcon ChargeDiskIcon ChargeDiskIcon Accele 1 3 20
DiskIcon ChargeDiskIcon ChargeDiskIcon BlastH 1 3 0
DiskIcon ChargeDiskIcon ChargeDiskIcon Charge 1 3 4
Trong Mirrors
Combo Disk #1 Disk #2 Disk #3
DiskIcon AcceleDiskIcon AcceleDiskIcon Accele 10 15 19
DiskIcon AcceleDiskIcon AcceleDiskIcon BlastH 10 15 3
DiskIcon AcceleDiskIcon AcceleDiskIcon Charge 10 15 8
DiskIcon AcceleDiskIcon BlastHDiskIcon Accele 10 3 19
DiskIcon AcceleDiskIcon BlastHDiskIcon BlastH 10 3 2
DiskIcon AcceleDiskIcon BlastHDiskIcon Charge 10 3 7
DiskIcon AcceleDiskIcon ChargeDiskIcon Accele 10 6 25
DiskIcon AcceleDiskIcon ChargeDiskIcon BlastH 10 6 3
DiskIcon AcceleDiskIcon ChargeDiskIcon Charge 10 6 8
DiskIcon BlastHDiskIcon AcceleDiskIcon Accele 0 12 17
DiskIcon BlastHDiskIcon AcceleDiskIcon BlastH 0 12 0
DiskIcon BlastHDiskIcon AcceleDiskIcon Charge 0 12 5
DiskIcon BlastHDiskIcon BlastHDiskIcon Accele 0 0 16
DiskIcon BlastHDiskIcon BlastHDiskIcon BlastH 0 0 0
DiskIcon BlastHDiskIcon BlastHDiskIcon Charge 0 0 4
DiskIcon BlastHDiskIcon ChargeDiskIcon Accele 0 3 22
DiskIcon BlastHDiskIcon ChargeDiskIcon BlastH 0 3 0
DiskIcon BlastHDiskIcon ChargeDiskIcon Charge 0 3 5
DiskIcon ChargeDiskIcon AcceleDiskIcon Accele 2 16 17
DiskIcon ChargeDiskIcon AcceleDiskIcon BlastH 2 16 0
DiskIcon ChargeDiskIcon AcceleDiskIcon Charge 2 16 5
DiskIcon ChargeDiskIcon BlastHDiskIcon Accele 2 0 17
DiskIcon ChargeDiskIcon BlastHDiskIcon BlastH 2 0 0
DiskIcon ChargeDiskIcon BlastHDiskIcon Charge 2 0 5
DiskIcon ChargeDiskIcon ChargeDiskIcon Accele 2 4 26
DiskIcon ChargeDiskIcon ChargeDiskIcon BlastH 2 4 0
DiskIcon ChargeDiskIcon ChargeDiskIcon Charge 2 4 4