Phân nhóm Balance
Hình ảnh | Nhân vật | Thuộc tính | Max HP | Max ATK | Max DEF |
---|---|---|---|---|---|
Nanami Yachiyo | Thủy | 23,479 | 7,588 | 8,316 | |
Togame Momoko | Hỏa | 27,101 | 8,428 | 8,834 | |
Tatsuki Asuka | Thủy | 19,704 | 6,368 | 6,963 | |
Amane Tsukuyo | Ám | 26,146 | 8,708 | 8,728 | |
Madoka-senpai | Quang | 18,888 | 6,588 | 6,883 | |
Tokiwa Nanaka | Thủy | 20,743 | 6,606 | 6,479 | |
Ibuki Reira | Hỏa | 20,408 | 6,544 | 6,609 | |
Aino Mito | Mộc | 27,141 | 8,644 | 8,471 | |
Eri Aimi | Hỏa | 20,347 | 6,526 | 6,591 | |
Shizumi Konoha | Thủy | 26,940 | 8,388 | 8,793 | |
Yukino Kanae | Ám | 27,181 | 8,358 | 8,438 | |
Maki Kaoru | Hỏa | 20,527 | 6,078 | 6,184 | |
Tart | Quang | 24,260 | 8,976 | 8,998 | |
Narumi Arisa | Ám | 19,120 | 6,546 | 6,145 |
Đặc điểm chung
Xét trên các Puella Magi có cùng cấp bậc cơ bản, thì Phân nhóm Balance có các đặc điểm:
- Có tổng ba chỉ số (HP + ATK + DEF) là cao thứ nhì, sau Phân nhóm Defence.
- Chênh lệch giữa chỉ số ATK và DEF thường không lớn, trừ trường hợp Thăng cấp.
- Khả năng về Thu thập MP là kém thứ nhì (trung bình), cũng sau Phân nhóm Defence.
Lượng MP thu thập
- Xem thêm: Cách xem bảng thống kê
Trong Mirrors | |||
---|---|---|---|
Combo | Disc #1 | Disc #2 | Disc #3 |
12 | 17 | 21 | |
12 | 17 | 2 | |
12 | 17 | 8 | |
12 | 2 | 22 | |
12 | 2 | 3 | |
12 | 2 | 8 | |
12 | 6 | 28 | |
12 | 6 | 3 | |
12 | 6 | 8 | |
0 | 14 | 19 | |
0 | 14 | 0 | |
0 | 14 | 5 | |
0 | 0 | 18 | |
0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 5 | |
0 | 4 | 24 | |
0 | 4 | 0 | |
0 | 4 | 5 | |
2 | 19 | 19 | |
2 | 19 | 0 | |
2 | 19 | 5 | |
2 | 0 | 19 | |
2 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 6 | |
2 | 4 | 30 | |
2 | 4 | 0 | |
2 | 4 | 6 |
Attack | Defense | Magia | Heal | Support | Balance | Ultimate |
---|