Magia Record VN Wiki
No edit summary
No edit summary
 
(28 intermediate revisions by 2 users not shown)
Line 1: Line 1:
  +
{{Header|2|Phân nhóm Magia}}
{{Type Navibar}}
 
== Đặc điểm ==
 
 
== Danh sách ==
 
 
{{CharList TypeHeader}}
 
{{CharList TypeHeader}}
 
|-
 
|-
 
{{CharList_Type|Char=Tsuruno|Att=Flame|HP=18,927|ATK=8,552|DEF=6,056}}
 
{{CharList_Type|Char=Tsuruno|Att=Flame|HP=18,927|ATK=8,552|DEF=6,056}}
 
|-
 
|-
{{CharList_Type|Char=Kaede|Att=Forest|HP=16,653|ATK=6,965|DEF=5,157}}
+
{{CharList_Type|Char=Touka|Att=Flame|HP=21,019|ATK=9,803|DEF=6,072}}
 
|-
 
|-
{{CharList_Type|Char=Tsukasa|Att=Light|HP=16,534|ATK=6,769|DEF=5,368}}
+
{{CharList_Type|Char=Kaede|Att=Forest|HP=20,511|ATK=8,579|DEF=6,352}}
 
|-
 
|-
{{CharList_Type|Char=Mami|Att=Forest|HP=20,941|ATK=9,652|DEF=6,553}}
+
{{CharList_Type|Char=Tsukasa|Att=Light|HP=21,161|ATK=8,071|DEF=6,613}}
 
|-
 
|-
{{CharList_Type|Char=Ren|Att=Dark|HP=21,420|ATK=9,128|DEF=6,844}}
+
{{CharList_Type|Char=Reka|Att=Aqua|HP=22,212|ATK=9,946|DEF=6,538}}
 
|-
 
|-
{{CharList_Type|Char=Rika|Att=Flame|HP=15,997|ATK=7,015|DEF=5,330}}
+
{{CharList_Type|Char=Mami|Att=Forest|HP=20,941|ATK=9,652|DEF=6,553}}
 
|-
 
|-
{{CharList_Type|Char=Oriko|Att=Light|HP=16,315|ATK=6,883|DEF=5,259}}
+
{{CharList_Type|Char=Nagisa|Att=Dark|HP=22,070|ATK=9,534|DEF=6,490}}
 
|-
 
|-
{{CharList_Type|Char=Melissa|Att=Aqua|HP=17,864|ATK=6,927|DEF=5,322}}
+
{{CharList_Type|Char=MizuMoe|Att=Light|HP=22,660|ATK=9,008|DEF=6,627}}
|}
 
 
== Lượng MP thu thập ==
 
Cách xem bảng '''Lượng MP''' thu thập:
 
*Mỗi ô là lượng MP của mỗi [[Disk]] mà '''Puella Magi của {{PAGENAME}}''' có thể có thể thu thập.
 
*Lượng MP ứng với loại Disk (<font color="#109ad0">Accele (A)</font> [[File:DiskIcon_Accele.png|30px]] / <font color="#fc39a5">Blast (B)</font> [[File:DiskIcon_BlastH.png|30px]] / <font color="#fe7e42">Charge (C)</font> [[File:DiskIcon_Charge.png|30px]]), và vị trí của Disk đó trong chuỗi Combo mà Puella Magi sử dụng.
 
*Khi sử dụng Combo <font color="#109ad0">A-A-A</font>, thì ngoài lượng MP trong bảng, tất cả thành viên trong tổ đội sẽ có thêm '''20MP'''.
 
*Lượng MP trong bảng là cơ bản, không bao gồm tác động của「''Tăng lượng MP thu thập''」hay「''Tăng MP khi sử dụng Accele''」mà nhân vật có được từ [[Connect]], [[Magia]], [[Doppel]] hay [[Memoria]].
 
*Lượng MP trong bảng có thể chênh lệch '''+/-1MP''' so với thực tế (do lượng MP hiển thị trong trận đấu là số thập phân được làm tròn).
 
 
<div style="width: 100%; float: left;">
 
{| class="wikitable blue-bg" style="width: 48%; table-layout: fixed; text-align: center; float: left; border: none;"
 
! style="height: 42px;" colspan="4" | Trong các trận đấu
 
 
|-
 
|-
  +
{{CharList_Type|Char=Ria|Att=Dark|HP=16,685|ATK=7,012|DEF=5,142}}
| style="border: none;" colspan="4" |
 
 
|-
 
|-
  +
{{CharList_Type|Char=Ren|Att=Dark|HP=21,420|ATK=9,128|DEF=6,844}}
! Combo
 
! Disk 1
 
! Disk 2
 
! Disk 3
 
 
|-
 
|-
  +
{{CharList_Type|Char=Rika|Att=Flame|HP=15,997|ATK=7,015|DEF=5,330}}
! A-A-A
 
|
 
|
 
|
 
 
|-
 
|-
  +
{{CharList_Type|Char=Mayu|Att=Aqua|HP=21,629|ATK=8,853|DEF= 7,023}}
! A-A-B
 
|
 
|
 
|
 
 
|-
 
|-
  +
{{CharList_Type|Char=Yuuna|Att=Forest|HP=|ATK=|DEF=}}
! A-A-C
 
|
 
|
 
|
 
 
|-
 
|-
  +
{{CharList_Type|Char=RikaRen|Att=Dark|HP=21,142|ATK=9,955|DEF=6,455}}
! A-B-A
 
|
 
|
 
|
 
 
|-
 
|-
  +
{{CharList_Type|Char=Oriko|Att=Light|HP=16,315|ATK=6,883|DEF=5,259}}
! A-B-B
 
|
 
|
 
|
 
 
|-
 
|-
  +
{{CharList_Type|Char=Melissa|Att=Aqua|HP=22,519|ATK=8,211|DEF=6,698}}
! A-B-C
 
|
 
|
 
|
 
 
|-
 
|-
  +
{{CharList_Type|Char=Nadeko|Att=Forest|HP=21,870|ATK=9,214|DEF=6,906}}
! A-C-A
 
|
 
|
 
|
 
 
|-
 
|-
  +
{{CharList_Type|Char=Shinobu|Att=Light|HP=21,620|ATK=9,428|DEF=6,744}}
! A-C-B
 
|
 
|
 
|
 
 
|-
 
|-
  +
{{CharList_Type|Char=Hayate|Att=Forest|HP=15,158|ATK=6,460|DEF=5,367}}
! A-C-C
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! colspan="4" |
 
|-
 
! B-A-A
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! B-A-B
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! B-A-C
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! B-B-A
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! B-B-B
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! B-B-C
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! B-C-A
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! B-C-B
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! B-C-C
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! colspan="4" |
 
|-
 
! C-A-A
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! C-A-B
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! C-A-C
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! C-B-A
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! C-B-B
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! C-B-C
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! C-C-A
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! C-C-B
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! C-C-C
 
|
 
|
 
|
 
 
|}
 
|}
  +
{| class="wikitable pink-bg" style="width: 48%; table-layout: fixed; text-align: center; float: left; border: none;"
 
  +
{{Header|2|Đặc điểm chung}}
! style="height: 42px;" colspan="4" | Trong [[Mirrors]]
 
  +
Xét trên các Puella Magi có cùng cấp bậc cơ bản, thì '''Phân nhóm Magia''' có các đặc điểm:
|-
 
  +
*Có tổng ba chỉ số (HP + ATK + DEF) là thấp nhất. Trong đó, chỉ số HP và DEF là thấp nhất trong tất cả các Phân nhóm, nhưng chỉ số ATK là cao thứ nhì (chỉ sau [[Phân nhóm Attack]]).
| style="border: none;" colspan="4" |
 
  +
*Khả năng về Thu thập MP là tốt nhất, khi mà mỗi Puella Magi trong Phân nhóm này đều sở hữu tối thiểu 2 [[Disc|Disc-Accele]].
|-
 
  +
! Combo
 
  +
{{Header|2|Lượng MP thu thập}}
! Disk 1
 
  +
:'''''Xem thêm:''''' [[Magia Point#Bảng thống kê đơn giản|Cách xem bảng thống kê]]
! Disk 2
 
  +
{{MPCal|Magia}}
! Disk 3
 
  +
|-
 
  +
{{Type Navibar}}
! A-A-A
 
  +
__NOTOC__
|
 
|
 
|
 
|-
 
! A-A-B
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! A-A-C
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! A-B-A
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! A-B-B
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! A-B-C
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! A-C-A
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! A-C-B
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! A-C-C
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! colspan="4" |
 
|-
 
! B-A-A
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! B-A-B
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! B-A-C
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! B-B-A
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! B-B-B
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! B-B-C
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! B-C-A
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! B-C-B
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! B-C-C
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! colspan="4" |
 
|-
 
! C-A-A
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! C-A-B
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! C-A-C
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! C-B-A
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! C-B-B
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! C-B-C
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! C-C-A
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! C-C-B
 
|
 
|
 
|
 
|-
 
! C-C-C
 
|
 
|
 
|
 
|}</div>
 
 
[[Category:Danh sách]]
 
[[Category:Danh sách]]
 
[[Category:Phân nhóm Magia]]
 
[[Category:Phân nhóm Magia]]

Latest revision as of 09:28, 15 July 2020

Phân nhóm Magia

Hình ảnh Nhân vật Thuộc tính Max HP Max ATK Max DEF
CharIcon NoData Yui Tsuruno Hỏa 18,927 8,552 6,056
CharIcon NoData Satomi Touka Hỏa 21,019 9,803 6,072
CharIcon NoData Akino Kaede Mộc 20,511 8,579 6,352
CharIcon NoData Amane Tsukasa Quang 21,161 8,071 6,613
CharIcon NoData Rena-Kaede (Mizugi) Thủy 22,212 9,946 6,538
CharIcon NoData Tomoe Mami Mộc 20,941 9,652 6,553
CharIcon NoData Momoe Nagisa Ám 22,070 9,534 6,490
CharIcon NoData Akemi Homura (Mizugi) Quang 22,660 9,008 6,627
CharIcon NoData Ami Ria Ám 16,685 7,012 5,142
CharIcon NoData Isuzu Ren Ám 21,420 9,128 6,844
CharIcon NoData Ayano Rika Hỏa 15,997 7,015 5,330
CharIcon NoData Kozue Mayu Thủy 21,629 8,853 7,023
CharIcon NoData Kaharu Yuuna Mộc
CharIcon NoData Rika-Ren (Christmas) Ám 21,142 9,955 6,455
CharIcon NoData Mikuni Oriko Quang 16,315 6,883 5,259
CharIcon NoData Melissa de Vignolles Thủy 22,519 8,211 6,698
CharIcon NoData Sengoku Nadeko Mộc 21,870 9,214 6,906
CharIcon NoData Oshino Shinobu Quang 21,620 9,428 6,744
CharIcon NoData Yagami Hayate Mộc 15,158 6,460 5,367

Đặc điểm chung
Xét trên các Puella Magi có cùng cấp bậc cơ bản, thì Phân nhóm Magia có các đặc điểm:

  • Có tổng ba chỉ số (HP + ATK + DEF) là thấp nhất. Trong đó, chỉ số HP và DEF là thấp nhất trong tất cả các Phân nhóm, nhưng chỉ số ATK là cao thứ nhì (chỉ sau Phân nhóm Attack).
  • Khả năng về Thu thập MP là tốt nhất, khi mà mỗi Puella Magi trong Phân nhóm này đều sở hữu tối thiểu 2 Disc-Accele.

Lượng MP thu thập

Xem thêm: Cách xem bảng thống kê
Trong các trận đấu bất kỳ
Combo Disc #1 Disc #2 Disc #3
DiskIcon AcceleDiskIcon AcceleDiskIcon Accele 12 16 20
DiskIcon AcceleDiskIcon AcceleDiskIcon BlastH 12 16 3
DiskIcon AcceleDiskIcon AcceleDiskIcon Charge 12 16 8
DiskIcon AcceleDiskIcon BlastHDiskIcon Accele 12 3 21
DiskIcon AcceleDiskIcon BlastHDiskIcon BlastH 12 3 4
DiskIcon AcceleDiskIcon BlastHDiskIcon Charge 12 3 9
DiskIcon AcceleDiskIcon ChargeDiskIcon Accele 12 7 26
DiskIcon AcceleDiskIcon ChargeDiskIcon BlastH 12 7 3
DiskIcon AcceleDiskIcon ChargeDiskIcon Charge 12 7 8
DiskIcon BlastHDiskIcon AcceleDiskIcon Accele 0 12 17
DiskIcon BlastHDiskIcon AcceleDiskIcon BlastH 0 12 0
DiskIcon BlastHDiskIcon AcceleDiskIcon Charge 0 12 5
DiskIcon BlastHDiskIcon BlastHDiskIcon Accele 0 0 16
DiskIcon BlastHDiskIcon BlastHDiskIcon BlastH 0 0 0
DiskIcon BlastHDiskIcon BlastHDiskIcon Charge 0 0 4
DiskIcon BlastHDiskIcon ChargeDiskIcon Accele 0 3 22
DiskIcon BlastHDiskIcon ChargeDiskIcon BlastH 0 3 0
DiskIcon BlastHDiskIcon ChargeDiskIcon Charge 0 3 5
DiskIcon ChargeDiskIcon AcceleDiskIcon Accele 2 16 18
DiskIcon ChargeDiskIcon AcceleDiskIcon BlastH 2 16 0
DiskIcon ChargeDiskIcon AcceleDiskIcon Charge 2 16 5
DiskIcon ChargeDiskIcon BlastHDiskIcon Accele 2 0 17
DiskIcon ChargeDiskIcon BlastHDiskIcon BlastH 2 0 0
DiskIcon ChargeDiskIcon BlastHDiskIcon Charge 2 0 5
DiskIcon ChargeDiskIcon ChargeDiskIcon Accele 2 4 26
DiskIcon ChargeDiskIcon ChargeDiskIcon BlastH 2 4 0
DiskIcon ChargeDiskIcon ChargeDiskIcon Charge 2 4 4
Trong Mirrors
Combo Disc #1 Disc #2 Disc #3
DiskIcon AcceleDiskIcon AcceleDiskIcon Accele 16 22 29
DiskIcon AcceleDiskIcon AcceleDiskIcon BlastH 16 22 4
DiskIcon AcceleDiskIcon AcceleDiskIcon Charge 16 22 11
DiskIcon AcceleDiskIcon BlastHDiskIcon Accele 16 3 29
DiskIcon AcceleDiskIcon BlastHDiskIcon BlastH 16 3 4
DiskIcon AcceleDiskIcon BlastHDiskIcon Charge 16 3 11
DiskIcon AcceleDiskIcon ChargeDiskIcon Accele 16 9 37
DiskIcon AcceleDiskIcon ChargeDiskIcon BlastH 16 9 3
DiskIcon AcceleDiskIcon ChargeDiskIcon Charge 16 9 11
DiskIcon BlastHDiskIcon AcceleDiskIcon Accele 0 18 26
DiskIcon BlastHDiskIcon AcceleDiskIcon BlastH 0 18 0
DiskIcon BlastHDiskIcon AcceleDiskIcon Charge 0 18 8
DiskIcon BlastHDiskIcon BlastHDiskIcon Accele 0 0 25
DiskIcon BlastHDiskIcon BlastHDiskIcon BlastH 0 0 0
DiskIcon BlastHDiskIcon BlastHDiskIcon Charge 0 0 7
DiskIcon BlastHDiskIcon ChargeDiskIcon Accele 0 5 33
DiskIcon BlastHDiskIcon ChargeDiskIcon BlastH 0 5 0
DiskIcon BlastHDiskIcon ChargeDiskIcon Charge 0 5 7
DiskIcon ChargeDiskIcon AcceleDiskIcon Accele 3 25 25
DiskIcon ChargeDiskIcon AcceleDiskIcon BlastH 3 25 0
DiskIcon ChargeDiskIcon AcceleDiskIcon Charge 0 25 7
DiskIcon ChargeDiskIcon BlastHDiskIcon Accele 3 0 25
DiskIcon ChargeDiskIcon BlastHDiskIcon BlastH 3 0 0
DiskIcon ChargeDiskIcon BlastHDiskIcon Charge 3 0 7
DiskIcon ChargeDiskIcon ChargeDiskIcon Accele 3 6 40
DiskIcon ChargeDiskIcon ChargeDiskIcon BlastH 3 6 0
DiskIcon ChargeDiskIcon ChargeDiskIcon Charge 3 6 7
Attack Defense Magia Heal Support Balance Ultimate