Magia Record VN Wiki
No edit summary
Tags: Visual edit apiedit
No edit summary
 
(24 intermediate revisions by 4 users not shown)
Line 1: Line 1:
  +
{{Character2
{{Character
 
| NaviChar = Tomoe Mami
 
| Att = Mộc
 
 
| Jname = 巴 マミ
 
| Jname = 巴 マミ
| Type = Magia
+
| Att = Mộc
| Doppel = Candeloro
 
 
| Rank = 4-5
 
| Rank = 4-5
| HPmin =4687
+
| Type = Magia
| ATKmin =2079
+
| HPmin = 4,687
| DEFmin =1480
+
| ATKmin = 2,079
  +
| DEFmin = 1,480
 
| HPmax = 20,941
 
| HPmax = 20,941
 
| ATKmax = 9,652
 
| ATKmax = 9,652
 
| DEFmax = 6,553
 
| DEFmax = 6,553
| Design = Aoki Ume
+
| EmoHP = 5,194
  +
| EmoATK = 2,382
| Illust4 =Aoki Ume
 
  +
| EmoDEF = 2,339
| Illust5 =Aoki Ume
 
| CV = Mizuhashi Kaori
 
| Obtain = [[Gacha]]
 
| Date = 22/08/2017
 
| Origin = Madoka Magica
 
| HPmax1 = -
 
| HPmax2 = -
 
| HPmax3 = -
 
| HPmax4 = 16,629
 
| HPmax5 = 20,941
 
| ATKmax1 = -
 
| ATKmax2 = -
 
| ATKmax3 = -
 
| ATKmax4 = 7,646
 
| ATKmax5 = 9,652
 
| DEFmax1 = -
 
| DEFmax2 = -
 
| DEFmax3 = -
 
| DEFmax4 = 5,212
 
| DEFmax5 = 6,553
 
|Illust1 = Aoki Ume|Illust2 = Aoki Ume|Illust3 = Aoki Ume}}
 
== Kỹ Năng==
 
{{Skill
 
 
| Disk1 = Accele
 
| Disk1 = Accele
 
| Disk2 = Accele
 
| Disk2 = Accele
Line 42: Line 18:
 
| Disk4 = Charge
 
| Disk4 = Charge
 
| Disk5 = Charge
 
| Disk5 = Charge
  +
| Connect = Tiro Duet!
| ConnectIcon =1087
 
| Connect =ティロ・デュエット!
+
| C-Jname = ティロ・デュエット!
| ConnectDes =Tăng sát thương[VII] + Choáng + Thiêu đốt - ★4
+
| C1-Des = Tăng sát thương gây ra
  +
| C2-Des = Gây Trói buộc trong đòn đánh
Tăng sát thương[IX] + Choáng + Thiêu đốt - ★5
 
  +
| C3-Des = Gây Thiêu đốt trong đòn đánh
| MagiaIcon =1014
 
  +
| C4-Des =
| Magia =ティロ・フィナーレ
 
  +
| Magia = Tiro Finale
| MagiaDes =Sát thương tất cả đối phương[VI] + Choáng[1 Turn] + Giảm phòng ngự bản thân[1 Turn] - ★4
 
  +
| M-Jname = ティロ・フィナーレ
Sát thương tất cả đối phương[VIII] + Choáng[1 Turn] + Thiêu đốt[3 Turn] + Giảm phòng ngự bản thân[1 Turn] - ★5
 
  +
| M1-Des = Sát thương toàn bộ địch
| Magia1 =★4- Sát thương tất cả đối phương[VI] + Choáng[1 Turn] + Giảm phòng ngự bản thân[1 Turn]
 
  +
| M2-Des = Có tỉ lệ gây Trói buộc
★4- Sát thương tất cả đối phương[VIII] + Choáng[1 Turn] + Thiêu đốt[3 Turn] + Giảm phòng ngự bản thân[1 Turn]
 
| Magia2 =★4- Sát thương tất cả đối phương[VI] + Choáng[1 Turn] + Giảm phòng ngự bản thân[1 Turn]
+
| M3-Des = Giảm sức phòng ngự bản thân
  +
| M4-Des = Có tỉ lệ gây Thiêu đốt [★5]
★4- Sát thương tất cả đối phương[VIII] + Choáng[1 Turn] + Thiêu đốt[3 Turn] + Giảm phòng ngự bản thân[1 Turn]
 
  +
| M5-Des = Giảm thời gian hồi Kỹ năng [NA]
| Magia3 =★4- Sát thương tất cả đối phương[VI] + Choáng[1 Turn] + Giảm phòng ngự bản thân[1 Turn]
 
  +
| Doppel = 2005
★4- Sát thương tất cả đối phương[VIII] + Choáng[1 Turn] + Thiêu đốt[3 Turn] + Giảm phòng ngự bản thân[1 Turn]
 
  +
| D-Jname = ご招待のドッペル
| Magia4 =★4- Sát thương tất cả đối phương[VI] + Choáng[1 Turn] + Giảm phòng ngự bản thân[1 Turn]
 
  +
| D1-Des = Sát thương toàn bộ địch
★4- Sát thương tất cả đối phương[VIII] + Choáng[1 Turn] + Thiêu đốt[3 Turn] + Giảm phòng ngự bản thân[1 Turn]
 
  +
| D2-Des = Có tỉ lệ gây Trói buộc
| Magia5 =★4- Sát thương tất cả đối phương[VI] + Choáng[1 Turn] + Giảm phòng ngự bản thân[1 Turn]
 
  +
| D3-Des = Có tỉ lệ gây Thiêu đốt
★4- Sát thương tất cả đối phương[VIII] + Choáng[1 Turn] + Thiêu đốt[3 Turn] + Giảm phòng ngự bản thân[1 Turn]
 
| Doppel =
+
| D4-Des =
  +
| CV = Mizuhashi Kaori
| DoppelDes =
 
| Doppel1 =
+
| Design = Aoki Ume
| Doppel2 =
+
| Illust1 =
| Doppel3 =
+
| Illust2 =
| Doppel4 =
+
| Illust3 =
| Doppel5 =
+
| Illust4 =
  +
| Illust5 =
|ConnectTrans = Tyro Duet!|Connect4 = Tăng sát thương gây ra cho đối phương[VII] + Choáng + Thiêu đốt|Connect5 = Tăng sát thương gây ra cho đối phương [IX] + Choáng + Thiêu đốt|MagiaTrans = Tiro Finale|MagiaItemA1 = ForestBookA|ItemA1No = 5|MagiaItemA2 = ForestBookB|ItemA2No = 3|MagiaItemA3 = ForestBookC|ItemA3No = 1|MagiaItemA4 = Key|ItemA4No = 5|MagiaItemA5 = String|ItemA5No = 3|MagiaItemA6 = Cotton|ItemA6No = 1|MagiaItemB1 = ForestBookA|ItemB1No = 7|MagiaItemB2 = ForestBookB|ItemB2No = 5|MagiaItemB3 = ForestBookC|ItemB3No = 3|MagiaItemB4 = BlowHorn|ItemB4No = 7|MagiaItemB5 = Horn|ItemB5No = 3|MagiaItemB6 = Chain|ItemB6No = 5|Connect1 = -|Connect2 = -|Connect3 = -|MagiaItemC1 = ForestBookA|MagiaItemC2 = ForestBookA|MagiaItemC3 = ForestBookA|MagiaItemC4 = String|MagiaItemC5 = Balloon|MagiaItemC6 = Wrap|MagiaItemD1 = ForestBookA|MagiaItemD2 = ForestBookB|MagiaItemD3 = ForestBookC|MagiaItemD4 = Plume|MagiaItemD5 = Wheel|MagiaItemD6 = Horn|ItemD1No = 11|ItemD2No = 9|ItemD3No = 7|ItemD4No = 11|ItemD5No = 5|ItemD6No = 7|ItemC1No = 9|ItemC2No = 7|ItemC3No = 5|ItemC4No = 7|ItemC5No = 5|ItemC6No = 9}}
 
  +
| Origin = Madoka Magica
  +
| Date = 22/08/2017
  +
| Obtain = [[Gacha]]
  +
}}
  +
<div class="tabber-main">{{#tag:tabber|
  +
Cường Hóa Căn Bản =
  +
{{Character Stat
  +
| HP4 = 16,629
  +
| ATK4 = 7,646
  +
| DEF4 = 5,212
  +
| BuffHP4 = 6
  +
| Item4-1 = ForestOrbC
  +
| Item4-1No = 6
  +
| BuffATK4 = 7
  +
| Item4-2 = RainbowOrb
  +
| Item4-2No = 3
  +
| BuffDEF4 = 5
  +
| Item4-3 = ForestOrbB
  +
| Item4-3No = 12
  +
| BuffAccele4 = 6
  +
| Item4-4 = Chain
  +
| Item4-4No = 8
  +
| BuffBlast4 = 4
  +
| Item4-5 = Wrap
  +
| Item4-5No = 12
  +
| BuffCharge4 = 6
  +
| Item4-6 = Cotton
  +
| Item4-6No = 6
  +
  +
| HP5 = 20,941
  +
| ATK5 = 9,652
  +
| DEF5 = 6,553
  +
| BuffHP5 = 7
  +
| Item5-1 = ForestOrbC
  +
| Item5-1No = 10
  +
| BuffATK5 = 8
  +
| Item5-2 = RainbowOrb
  +
| Item5-2No = 3
  +
| BuffDEF5 = 6
  +
| Item5-3 = ForestOrbB
  +
| Item5-3No = 15
  +
| BuffAccele5 = 7
  +
| Item5-4 = Wheel
  +
| Item5-4No = 10
  +
| BuffBlast5 = 5
  +
| Item5-5 = String
  +
| Item5-5No = 15
  +
| BuffCharge5 = 7
  +
| Item5-6 = Cotton
  +
|Item5-6No = 8
  +
}}
  +
{{Character Connect
  +
| C-Icon = 1087
  +
| C1-4 = VII<br>(35%)
  +
| C1-5 = IX<br>(40%)
  +
  +
| C2-4 = 100%
  +
| C2-5 = 100%
  +
  +
| C3-4 = 100%
  +
| C3-5 = 100%
  +
}}
  +
{{Character Magia
  +
| M-Icon = 1014
  +
| M1-Effect = AllEnemy
  +
| M1-4 = VI<br>(350%)
  +
| M1-5 = VIII<br>(370%)
  +
  +
| M2-Effect = AllEnemy1
  +
| M2-4 = 47.5%
  +
| M2-5 = 52.5%
  +
  +
| M3-Effect = Self1
  +
| M3-4 = -50%
  +
| M3-5 = -50%
  +
  +
| M4-Effect = AllEnemy3
  +
| M4-4 = -
  +
| M4-5 = 52.5%
  +
| M4-Grow = 0
  +
  +
| M5-Effect = AllTeam3
  +
| M5-4 = -2 lượt hồi / lượt
  +
| M5-5 = -2 lượt hồi / lượt
  +
| M5-Grow = 0
  +
}}
  +
※Hiệu ứng [[Giảm thời gian hồi Kỹ năng]] chỉ có tại máy chủ NA.<br /><br />
  +
  +
{{Character_Doppel
  +
| D1-Effect = AllEnemy
  +
| D1-5 = X<br>(858%)
  +
  +
| D2-Effect = AllEnemy1
  +
| D2-5 = 55%
  +
  +
| D3-Effect = AllEnemy3
  +
| D3-5 = 55%
  +
}}
  +
{{Character_MagiaMat
  +
| Item1-1 = ForestBookA
  +
| Item1-1No = 5
  +
| Item1-2 = Key
  +
| Item1-2No = 5
  +
| Item1-3 = ForestBookB
  +
| Item1-3No = 3
  +
| Item1-4 = String
  +
| Item1-4No = 3
  +
| Item1-5 = ForestBookC
  +
| Item1-5No = 1
  +
| Item1-6 = Cotton
  +
| Item1-6No = 1
  +
  +
| Item2-1 = ForestBookA
  +
| Item2-1No = 7
  +
| Item2-2 = BlowHorn
  +
| Item2-2No = 7
  +
| Item2-3 = ForestBookB
  +
| Item2-3No = 5
  +
| Item2-4 = Chain
  +
| Item2-4No = 5
  +
| Item2-5 = ForestBookC
  +
| Item2-5No = 3
  +
| Item2-6 = Horn
  +
| Item2-6No = 3
  +
  +
| Item3-1 = ForestBookA
  +
| Item3-1No = 9
  +
| Item3-2 = Wrap
  +
| Item3-2No = 9
  +
| Item3-3 = ForestBookB
  +
| Item3-3No = 7
  +
| Item3-4 = String
  +
| Item3-4No = 7
  +
| Item3-5 = ForestBookC
  +
| Item3-5No = 5
  +
| Item3-6 = Balloon
  +
| Item3-6No = 5
  +
  +
| Item4-1 = ForestBookA
  +
| Item4-1No = 11
  +
| Item4-2 = Plume
  +
| Item4-2No = 11
  +
| Item4-3 = ForestBookB
  +
| Item4-3No = 9
  +
| Item4-4 = Wheel
  +
| Item4-4No = 5
  +
| Item4-5 = ForestBookC
  +
| Item4-5No = 7
  +
| Item4-6 = Horn
  +
| Item4-6No = 7
  +
}}
  +
=='''◆ Mermoria đặc quyền'''==
  +
{{MemoList|1082}}
  +
{{!}}-{{!}}
  +
Cường Hóa Tinh Thần =
  +
{{Character_Emo
  +
| EmoAccele = 6
  +
| EmoBlast = 4
  +
| EmoCharge = 5
  +
| Skill = <small>''Bind''</small><br>[[Gây Trói buộc]]
  +
| S-Eff = Enemy1
  +
| S-CD = 10
  +
| S-Icon = 1105
  +
| Skill-Lv = <br>100%
  +
  +
| Abi1 = 100MP2
  +
| A1-Icon =
  +
| Abi1-Lv =
  +
  +
| Abi2 = 100MP2
  +
| A2-Icon =
  +
| Abi2-Lv =
  +
  +
| Abi3 = Doppel1
  +
| A3-Icon =
  +
| Abi3-Lv =
  +
  +
| Abi4 = 100MP3
  +
| A4-Icon =
  +
| Abi4-Lv =
  +
  +
| Abi5 = Magia2
  +
| A5-Icon =
  +
| Abi5-Lv =
  +
  +
| Abi6 = Evade2
  +
| A6-Icon =
  +
| Abi6-Lv =
  +
  +
| Abi7 = Doppel1
  +
| A7-Icon =
  +
| Abi7-Lv =
  +
  +
| Abi8 = Doppel1
  +
| A8-Icon =
  +
| Abi8-Lv =
  +
  +
| Abi9 = C-Disc3
  +
| A9-Icon =
  +
| Abi9-Lv =
  +
  +
| Abi10 = S-BlockAtk3
  +
| A10-Icon =
  +
| Abi10-Lv =
  +
  +
| Abi11 = AntiS-Block10
  +
| A11-Icon =
  +
| Abi11-Lv =
  +
  +
| Abi12 = Magia3
  +
| A12-Icon =
  +
| Abi12-Lv =
  +
  +
| Abi13 = A-MP3
  +
| A13-Icon =
  +
| Abi13-Lv =
  +
}}
  +
}}</div>

Latest revision as of 09:09, 25 November 2019

CharButton Data CharButton Profile CharButton Quest CharButton Voice

Tomoe Mami S4
Minh họa

Tomoe Mami S5
Minh họa

Tomoe Mami SD

Thiết kế Aoki Ume
Lồng tiếng Mizuhashi Kaori
Nguyên tác Madoka Magica
Ngày ra mắt 22/08/2017
Cách sở hữu Gacha
AttributeIcon Plant Tomoe Mami
巴 マミ ★ ★ ★ ★ ☆
Phân nhóm Magia
Chỉ số
căn bản
Mặc định Tối đa ở ★5 Cường hóa
tinh thần
HP 4,687 20,941 + 5,194
ATK 2,079 9,652 + 2,382
DEF 1,480 6,553 + 2,339
Disc DiskIcon Accele DiskIcon Accele DiskIcon BlastH DiskIcon Charge DiskIcon Charge
Connect Tiro Duet!
●Tăng sát thương gây ra
●Gây Trói buộc trong đòn đánh
●Gây Thiêu đốt trong đòn đánh
Magia Tiro Finale
●Sát thương toàn bộ địch
●Có tỉ lệ gây Trói buộc
●Giảm sức phòng ngự bản thân
●Có tỉ lệ gây Thiêu đốt [★5]
●Giảm thời gian hồi Kỹ năng [NA]
Doppel Doppel của Mời Gọi
●Sát thương toàn bộ địch
●Có tỉ lệ gây Trói buộc
●Có tỉ lệ gây Thiêu đốt


Emo HP HP Emo ATK ATK Emo DEF DEF Emo Accele Accele Emo Blast Blast Emo Charge Charge
Star on 16689 (+5%)
Star onStar on
Star onStar onStar on
Star onStar onStar onStar on
Star onStar onStar onStar onStar on
Cường Hóa
Tinh Thần
%MP hấp thụ khi Công 120% %MP hấp thụ khi Thủ 120%

Connect

Icon skill 1085 Đây là tên skill của Connect
確率あげてこー!
Tác động Cấp độ kỹ năng
Star on4 Star on5
Tăng sức tấn công



35%

40%
Hồi phục MP



20 MP

25 MP
● (Có tỉ lệ) Gây Khóa Magia trong đòn đánh (1-lượt)


-
60%
-
100%

Magia

Icon skill 1014 Đây là tên skill của Magia
ネオ・ジェネシス☆彡
Tác động Cấp độ kỹ năng Tăng
theo cấp
Star on4 Star on5
● Sát thương tất cả địch


(Expression error: Unexpected / operator.%)



340%

360%
10%
Giảm sức phòng ngự
Tác động: Tất cả địch / 3-lượt


15% 17.5% 2.5%
Tăng sức phòng ngự
Tác động: Bản thân / 3-lượt


22.5% 37.5% 2.5%
Tăng sát thương Magia
Tác động: Bản thân / 3-lượt


25% 2.5%

※Hiệu ứng Giảm thời gian hồi Kỹ năng chỉ có tại máy chủ NA.


Doppel

Icon skill 1014 Đây là tên Doppel
Doppel 100700 l

Tác động Giá trị
● Sát thương tất cả địch
902%
Giảm sức phòng ngự
Tác động: Tất cả địch / 3-lượt
35%
Tăng sức phòng ngự
Tác động: Bản thân / 3-lượt
47.5%
Tăng sát thương Magia
Tác động: Bản thân / 5-lượt
35%

Doppel 100700 c
白昼夢のドッペル
その姿は、マッチ売り
Doppel của giấc mơ ban ngày
Hình dạng là người bán diêm
Chủ nhân của cảm xúc này, sau khi đã trở thành Puella Magi, vẫn muốn có thêm sức mạnh để thực hiện tâm nguyện khác.
Doppel này sở hữu những que diêm bóc tách từ tuổi thọ của chủ nhân. Khi một que diêm được đánh lên, thì nó có thể biến mọi "khả năng" thành hiện thực. Số lượng que diêm còn lại là tuổi thọ của chủ nhân. Đồng nghĩa, sử dụng hết số diêm ấy sẽ là chấm dứt mạng sống. Là một Doppel rất mạnh, nhưng cũng như Doppel của Di Ngôn, do là hy sinh tuổi thọ bản thân nên lạm dụng nó là điều cấm kỵ.
Thiết kế: 原案・監修 =劇団イヌカレー(泥犬)

Cường hóa Magia[]

Nguyên liệu yêu cầu
Lv.1 Item ForestBook A x 5 Item OkujoKagi x 5 Item ForestBook B x 3 Item EmaMizuhiki x 3 Item ForestBook C x 1 Item TachimimiWata x 1
Item CurseChip x 10,000
Lv.2 Item ForestBook A x 7 Item HitsujiFue x 7 Item ForestBook B x 5 Item NankinjouKusari x 5 Item ForestBook C x 3 Item HitsujiTsuno x 3
Item CurseChip x 100,000
Lv.3 Item ForestBook A x 9 Item TachimimiHousoushi x 9 Item ForestBook B x 7 Item EmaMizuhiki x 7 Item ForestBook C x 5 Item OkujoBalloon x 5
Item CurseChip x 300,000
Lv.4 Item ForestBook A x 11 Item EnbiHane x 11 Item ForestBook B x 9 Item MachibitoumaSharin x 5 Item ForestBook C x 7 Item HitsujiTsuno x 7
Item CurseChip x 1,000,000

◆ Mermoria đặc quyền[]

Tsuka no Ma no Kyuusoku ID: 1082
Memoria 1082 s Icon skill 1161 Monopolize Draw
Mặc định Tối đa Chú thích
Rút ra Disc bản thân 100% 100% Dành riêng cho
Tomoe Mami
Tác động Template:EffectRange Số lượt hồi 15 13

Emo Skill Kỹ năng

Icon skill 1176 Direct to Consumer Số lượt hồi chiêu:【 8 】
Tổn thất MP
Tác động: Đơn mục tiêu
/ 30 MP
Giảm sức phòng ngự
Tác động: Đơn mục tiêu
/ 25%


Emo Ability Nội tại

Trạng thái Hiệu quả
Icon skill 1216 MP Boost Tăng lượng MP hấp thụ khi trên 100MP / 20%
Icon skill 1141 Anti Curse ● Có tỉ lệ Chống Nguyền rủa / 55%
Icon skill 1216 MP Boost Tăng lượng MP hấp thụ khi trên 100MP / 20%
Icon skill 1091 Charge Adept Tăng sát thương đòn đánh sau Charge / 10%
Icon skill 1220 Doppel Adept Tăng sát thương Doppel
Tăng sát thương Magia
/ 15%
/ 5%
Icon skill 1088 Magia Adept Tăng sát thương Magia / 7.5%
Icon skill 1124 Parry Adept ● Có tỉ lệ Né tránh / 15%
Icon skill 1088 Magia Adept Tăng sát thương Magia / 7.5%
Icon skill 1131 Skill Quick ● Có tỉ lệ Giảm thời gian hồi Kỹ năng / 15%
Icon skill 1155 Anti Seal-Magia Chống Khóa Magia MAX / 100%
Icon skill 1220 Doppel Adept Tăng sát thương Doppel
Tăng sát thương Magia
/ 15%
/ 5%
Icon skill 1220Doppel Adept Tăng sát thương Doppel
Tăng sát thương Magia
/ 15%
/ 5%
Icon skill 1153 Mesmerize Edge ● Có tỉ lệ Gây Lóa mắt trong đòn đánh (1-lượt) / 15%