No edit summary |
No edit summary |
||
(18 intermediate revisions by the same user not shown) | |||
Line 10: | Line 10: | ||
| ATKmax = 8,552 |
| ATKmax = 8,552 |
||
| DEFmax = 6,056 |
| DEFmax = 6,056 |
||
+ | | EmoHP = 2,051 |
||
+ | | EmoATK = 1,179 |
||
+ | | EmoDEF = 1,520 |
||
| Disk1 = Accele |
| Disk1 = Accele |
||
| Disk2 = Accele |
| Disk2 = Accele |
||
Line 24: | Line 27: | ||
| M-Jname = 炎扇斬舞 |
| M-Jname = 炎扇斬舞 |
||
| M1-Des = Sát thương toàn bộ địch |
| M1-Des = Sát thương toàn bộ địch |
||
− | | M2-Des = Tăng sát thương Blast |
+ | | M2-Des = Tăng sát thương Blast |
− | | M3-Des = Tăng MP khi dùng Accele [★4] |
+ | | M3-Des = Tăng MP khi dùng Accele [★4~5] |
− | | M4-Des = |
+ | | M4-Des = Né tránh [★5] |
− | | M5-Des = |
+ | | M5-Des = |
− | | Doppel = |
+ | | Doppel = 1003 |
| D-Jname = 団欒のドッペル |
| D-Jname = 団欒のドッペル |
||
| D1-Des = Sát thương toàn bộ địch |
| D1-Des = Sát thương toàn bộ địch |
||
− | | D2-Des = Tăng |
+ | | D2-Des = Tăng sát thương Blast |
− | | D3-Des = |
+ | | D3-Des = Tăng MP khi dùng Accele |
− | | D4-Des = |
+ | | D4-Des = Né tránh |
| CV = Natsukawa Shiina |
| CV = Natsukawa Shiina |
||
| Design = Aoki Ume |
| Design = Aoki Ume |
||
Line 45: | Line 48: | ||
| Obtain = [[Gacha]] |
| Obtain = [[Gacha]] |
||
}} |
}} |
||
+ | <div class="tabber-main">{{#tag:tabber| |
||
− | |||
+ | Cường Hóa Căn Bản = |
||
{{Character Stat |
{{Character Stat |
||
| HP2 = 9,165 |
| HP2 = 9,165 |
||
Line 135: | Line 139: | ||
| Item5-6No = 15 |
| Item5-6No = 15 |
||
}} |
}} |
||
− | |||
{{Character Connect |
{{Character Connect |
||
| C-Icon = 1092 |
| C-Icon = 1092 |
||
− | | C1-2 = III |
+ | | C1-2 = III<br>(50%) |
− | | C1-3 = V |
+ | | C1-3 = V<br>(60%) |
− | | C1-4 = VII |
+ | | C1-4 = VII<br>(70%) |
− | | C1-5 = IX |
+ | | C1-5 = IX<br>(80%) |
− | | C2-2 = III |
+ | | C2-2 = III<br>(25%) |
− | | C2-3 = V |
+ | | C2-3 = V<br>(30%) |
− | | C2-4 = VII |
+ | | C2-4 = VII<br>(35%) |
− | | C2-5 = IX |
+ | | C2-5 = IX<br>(40%) |
}} |
}} |
||
− | |||
{{Character Magia |
{{Character Magia |
||
| M-Icon = 1014 |
| M-Icon = 1014 |
||
− | | M1-Effect = |
+ | | M1-Effect = AllEnemy |
− | | M1-2 = II |
+ | | M1-2 = II<br>(310%) |
− | | M1-3 = IV |
+ | | M1-3 = IV<br>(330%) |
− | | M1-4 = VI |
+ | | M1-4 = VI<br>(350%) |
− | | M1-5 = VIII |
+ | | M1-5 = VIII<br>(370%) |
+ | |||
| M2-Effect = AllTeam3 |
| M2-Effect = AllTeam3 |
||
− | | M2-2 = |
+ | | M2-2 = 15% |
− | | M2-3 = |
+ | | M2-3 = 25% |
− | | M2-4 = |
+ | | M2-4 = 35% |
− | | M2-5 = |
+ | | M2-5 = 45% |
+ | |||
| M3-Effect = AllTeam3 |
| M3-Effect = AllTeam3 |
||
| M3-2 = - |
| M3-2 = - |
||
| M3-3 = - |
| M3-3 = - |
||
− | | M3-4 = |
+ | | M3-4 = 20% |
− | | M3-5 = |
+ | | M3-5 = 25% |
− | | |
+ | | M3-Grow = 2.5% |
+ | |||
+ | | M4-Effect = Self1 |
||
| M4-2 = - |
| M4-2 = - |
||
| M4-3 = - |
| M4-3 = - |
||
| M4-4 = - |
| M4-4 = - |
||
− | | M4-5 = |
+ | | M4-5 = 100% |
− | | |
+ | | M4-Grow = 0 |
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
⚫ | |||
}} |
}} |
||
− | |||
{{Character_Doppel |
{{Character_Doppel |
||
− | | D1-Effect = |
+ | | D1-Effect = AllEnemy |
− | | D1-5 = X |
+ | | D1-5 = X<br>(858%) |
+ | | D1-Grow = 10% |
||
| D2-Effect = AllTeam3 |
| D2-Effect = AllTeam3 |
||
− | | D2-5 = |
+ | | D2-5 = 55% |
− | | D3-Effect = |
+ | | D3-Effect = AllTeam3 |
− | | D3-5 = |
+ | | D3-5 = 30% |
− | | D4-Effect = |
+ | | D4-Effect = Self1 |
− | | D4-5 = |
+ | | D4-5 = 100% |
}} |
}} |
||
− | |||
{{Character_MagiaMat |
{{Character_MagiaMat |
||
| Item1-1 = FlameBookA |
| Item1-1 = FlameBookA |
||
Line 233: | Line 234: | ||
| Item4-6No = 5 |
| Item4-6No = 5 |
||
}} |
}} |
||
+ | =='''◆ Memoria đặc quyền'''== |
||
+ | {{MemoList|1075}} |
||
+ | {{!}}-{{!}} |
||
+ | Cường Hóa Tinh Thần = |
||
+ | {{Character_Emo |
||
+ | | EmoAccele = 6 |
||
+ | | EmoBlast = 6 |
||
+ | | EmoCharge = 5 |
||
+ | | Skill = <small>''Magia Up'' [ VIII ]</small><br>[[Tăng sát thương Magia]] |
||
+ | | S-Eff = Self1 |
||
⚫ | |||
+ | | S-Icon = 1088 |
||
+ | | Skill-Lv = <br>VIII (22.5%) |
||
+ | |||
+ | | Abi1 = 100MP2 |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
+ | |||
+ | | Abi2 = Doppel1 |
||
⚫ | |||
+ | | Abi2-Lv = |
||
+ | |||
+ | | Abi3 = 100MP2 |
||
+ | | A3-Icon = |
||
+ | | Abi3-Lv = |
||
+ | |||
+ | | Abi4 = 100MP2 |
||
+ | | A4-Icon = |
||
+ | | Abi4-Lv = |
||
+ | |||
+ | | Abi5 = C-After3 |
||
+ | | A5-Icon = |
||
+ | | Abi5-Lv = |
||
+ | |||
+ | | Abi6 = Magia2 |
||
+ | | A6-Icon = |
||
+ | | Abi6-Lv = |
||
+ | |||
+ | | Abi7 = Evade2 |
||
+ | | A7-Icon = |
||
+ | | Abi7-Lv = |
||
+ | |||
+ | | Abi8 = Doppel1 |
||
+ | | A8-Icon = |
||
+ | | Abi8-Lv = |
||
+ | |||
+ | | Abi9 = Magia2 |
||
+ | | A9-Icon = |
||
+ | | Abi9-Lv = |
||
+ | |||
+ | | Abi10 = B-Dmg2 |
||
+ | | A10-Icon = |
||
+ | | Abi10-Lv = |
||
+ | |||
+ | | Abi11 = Doppel3 |
||
+ | | A11-Icon = |
||
+ | | Abi11-Lv = |
||
+ | |||
+ | | Abi12 = B-Dmg4 |
||
+ | | A12-Icon = |
||
+ | | Abi12-Lv = |
||
+ | }} |
||
+ | }}</div> |
||
+ | |||
+ | =='''◆ Thông tin khác'''== |
||
+ | ==='''● Thăng cấp & Khai mở Doppel'''=== |
||
+ | [[File:20171130_TsurunoDoppel.png|400px|center]] |
||
+ | :'''※Thời gian áp dụng:''' Từ 30/11/2017 ~ |
||
+ | :'''※Nhiệm vụ:''' ''[[Nhiệm vụ/Tsuruno Doppel|Xem thêm]]'' |
Latest revision as of 04:37, 24 November 2019
Thiết kế | Aoki Ume |
---|---|
Lồng tiếng | Natsukawa Shiina |
Nguyên tác | Magia Record |
Ngày ra mắt | 22/08/2017 |
Cách sở hữu | Gacha |
Yui Tsuruno | ||||
---|---|---|---|---|
由比 鶴乃 | ★ ★ ☆ ☆ ☆ | |||
Phân nhóm | Magia | |||
Chỉ số căn bản |
Mặc định | Tối đa ở ★5 | Cường hóa tinh thần | |
HP | 2,904 | 18,927 | + 2,051 | |
ATK | 1,264 | 8,552 | + 1,179 | |
DEF | 936 | 6,056 | + 1,520 | |
Disc | ||||
Connect | Chuyện tới đâu ta hãy xử tới đó! ●Tăng sát thương Blast ●Tăng sức tấn công | |||
Magia | Flame Waltz ●Sát thương toàn bộ địch ●Tăng sát thương Blast ●Tăng MP khi dùng Accele [★4~5] ●Né tránh [★5] | |||
Doppel | Doppel của Đoàn Viên ●Sát thương toàn bộ địch ●Tăng sát thương Blast ●Tăng MP khi dùng Accele ●Né tránh |
HP | ATK | DEF | Accele | Blast | Charge | |
---|---|---|---|---|---|---|
16689 (+5%) | ||||||
Cường Hóa Tinh Thần |
%MP hấp thụ khi Công | 120% | %MP hấp thụ khi Thủ | 120% |
---|
Connect
Đây là tên skill của Connect | |
確率あげてこー! |
Tác động | Cấp độ kỹ năng | |
---|---|---|
4 | 5 | |
● Tăng sức tấn công | Ⅶ 35% |
Ⅸ 40% |
● Hồi phục MP | Ⅳ 20 MP |
Ⅵ 25 MP |
● (Có tỉ lệ) Gây Khóa Magia trong đòn đánh (1-lượt) | - 60% |
- 100% |
Magia
Đây là tên skill của Magia | |
ネオ・ジェネシス☆彡 |
Tác động | Cấp độ kỹ năng | Tăng theo cấp | |
---|---|---|---|
4 | 5 | ||
● Sát thương tất cả địch | Ⅴ 340% |
Ⅶ 360% |
10% |
● Giảm sức phòng ngự Tác động: Tất cả địch / 3-lượt |
15% | 17.5% | 2.5% |
● Tăng sức phòng ngự Tác động: Bản thân / 3-lượt |
22.5% | 37.5% | 2.5% |
● Tăng sát thương Magia Tác động: Bản thân / 3-lượt |
ー | 25% | 2.5% |
Doppel
Đây là tên Doppel |
|
Cường hóa Magia[]
Nguyên liệu yêu cầu | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Lv.1 | x 3 | x 3 | ||||
x 10,000 | ||||||
Lv.2 | x 5 | x 5 | x 3 | x 3 | ||
x 100,000 | ||||||
Lv.3 | x 7 | x 7 | x 5 | x 5 | x 3 | x 3 |
x 300,000 | ||||||
Lv.4 | x 9 | x 9 | x 7 | x 3 | x 5 | x 5 |
x 1,000,000 |
◆ Memoria đặc quyền[]
Aji wa ika hodo? | ID: 1075 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Magia Up | |||||||
Mặc định | Tối đa | Chú thích | |||||
Tăng sát thương Magia | IX | X | Dành riêng cho Yui Tsuruno | ||||
Tác động | Template:EffectRange | Số lượt hồi | 8 | 7 |
Kỹ năng
Direct to Consumer | Số lượt hồi chiêu:【 8 】 |
---|---|
● Tổn thất MP Tác động: Đơn mục tiêu |
Ⅰ / 30 MP |
● Giảm sức phòng ngự Tác động: Đơn mục tiêu |
Ⅴ / 25% |
Nội tại
Trạng thái | Hiệu quả |
---|
MP Boost | ● Tăng lượng MP hấp thụ khi trên 100MP | Ⅱ / 20% |
Anti Curse | ● Có tỉ lệ Chống Nguyền rủa | Ⅶ / 55% |
MP Boost | ● Tăng lượng MP hấp thụ khi trên 100MP | Ⅱ / 20% |
Charge Adept | ● Tăng sát thương đòn đánh sau Charge | Ⅲ / 10% |
Doppel Adept | ● Tăng sát thương Doppel ● Tăng sát thương Magia |
Ⅲ / 15% Ⅰ / 5% |
Magia Adept | ● Tăng sát thương Magia | Ⅱ / 7.5% |
Parry Adept | ● Có tỉ lệ Né tránh | Ⅱ / 15% |
Magia Adept | ● Tăng sát thương Magia | Ⅱ / 7.5% |
Skill Quick | ● Có tỉ lệ Giảm thời gian hồi Kỹ năng | Ⅲ / 15% |
Anti Seal-Magia | ● Chống Khóa Magia | MAX / 100% |
Doppel Adept | ● Tăng sát thương Doppel ● Tăng sát thương Magia |
Ⅲ / 15% Ⅰ / 5% |
Doppel Adept | ● Tăng sát thương Doppel ● Tăng sát thương Magia |
Ⅲ / 15% Ⅰ / 5% |
Mesmerize Edge | ● Có tỉ lệ Gây Lóa mắt trong đòn đánh (1-lượt) | Ⅱ / 15% |
◆ Thông tin khác[]
● Thăng cấp & Khai mở Doppel[]
- ※Thời gian áp dụng: Từ 30/11/2017 ~
- ※Nhiệm vụ: Xem thêm